Kiểm tra Địa Lí 11

Kiểm tra Địa Lí 11

11th Grade

75 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

sticking out your gyat for the rizzler

sticking out your gyat for the rizzler

11th Grade

76 Qs

Ôn Tập Địa Lý Học Kỳ 2

Ôn Tập Địa Lý Học Kỳ 2

11th Grade

71 Qs

Địa CK2

Địa CK2

11th Grade

76 Qs

KTHKII - ĐỊA LÍ 11

KTHKII - ĐỊA LÍ 11

11th Grade

78 Qs

Ôn tập sử 12A5

Ôn tập sử 12A5

9th - 12th Grade

76 Qs

ÔN TẬP ĐỊA LÍ 11

ÔN TẬP ĐỊA LÍ 11

11th Grade

77 Qs

ÔN TẬP CUỐI KÌ II - KHỐI 11

ÔN TẬP CUỐI KÌ II - KHỐI 11

11th Grade - University

72 Qs

ĐỊA LÍ 11 - TUẦN 25 - TIẾT 0

ĐỊA LÍ 11 - TUẦN 25 - TIẾT 0

11th Grade

70 Qs

Kiểm tra Địa Lí 11

Kiểm tra Địa Lí 11

Assessment

Quiz

Geography

11th Grade

Hard

Created by

Sun Nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

75 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Quần đảo Nhật Bản nằm ở

Đại Tây Dương.

Thái Bình Dương.

Ấn Độ Dương.

Nam Đại Dương.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ bắc xuống nam, bốn đảo lớn nhất của Nhật Bản lần lượt là

Kiu-xiu, Hôn-su, Hô-cai-đô, Xi-cô-cư.

Hôn-su, Hô-cai-đô, Kiu-xiu, Xi-cô-cư.

Hô-cai-đô, Hôn-su, Xi-cô-cư, Kiu-xiu.

Hôn-su, Hô-caí-đô, Xi-cô-cư, Kiu-xiu.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đảo lớn nằm ở phía bắc của Nhật Bản là

Hôn-su.

Hô-cai-đô.

Xi-cô-cư.

Kiu-xiu.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Mùa đông kéo dài, khá khắc nghiệt, tuyết rơi nhiều, mùa hè ấm áp là đặc điểm khí hậu của

phía bắc Nhật Bản.

phía nam Nhật Bản.

khu vực trung tâm Nhật Bản.

khu vực ven biển Nhật Bản.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phát biểu nào sau đây không đúng với tự nhiên Nhật Bản?

Đất nước là một quần đảo trải dài.

Vùng biển có nhiều ngư trường lớn.

Nghèo khoáng sản, nhiều thiên tai.

Nhiều đồng bằng phù sa màu mỡ.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khu vực phía Nam của Nhật Bản có khí hậu

cận xích đạo.

ôn đới lục địa.

ôn đới hải dương.

cận nhiệt đới.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Loại rừng chiếm ưu thế ở Nhật Bản là

rừng nhiệt đới.

rừng lá rộng.

rừng lá kim.

rừng cận nhiệt ẩm.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?