Russian Vocabulary Quizs

Russian Vocabulary Quizs

University

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

NL VỀ MỘT HIỆN TƯỢNG ĐỜI SỐNG

NL VỀ MỘT HIỆN TƯỢNG ĐỜI SỐNG

University

15 Qs

tiếng nga vpkt урок 4

tiếng nga vpkt урок 4

University

10 Qs

TẬP HUẤN SGK TNXH 3 _ 2022

TẬP HUẤN SGK TNXH 3 _ 2022

University

10 Qs

BÀI1 KHÁI NIỆM TỔ CHỨC HỌC

BÀI1 KHÁI NIỆM TỔ CHỨC HỌC

University

20 Qs

SGK TỰ NHIÊN XÃ HỘI 3 - CHÂN TRỜI SÁNG TẠO

SGK TỰ NHIÊN XÃ HỘI 3 - CHÂN TRỜI SÁNG TẠO

University

12 Qs

hvtc

hvtc

University

13 Qs

HSK 1-Bài 8

HSK 1-Bài 8

12th Grade - University

10 Qs

HÁN 1_BÀI 2

HÁN 1_BÀI 2

University

10 Qs

Russian Vocabulary Quizs

Russian Vocabulary Quizs

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Quizizz Content

Used 3+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Тело

vật thể, thân thể.

cơ thể, hình thể.

đối tượng, vật chất.

khối lượng, thể tích.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Кинематика

động học

vận tốc

quỹ đạo

lực

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Поле

trường (ví dụ: trường lực, trường điện)

công viên (ví dụ: công viên giải trí)

đường (ví dụ: đường phố, đường cao tốc)

khu vực (ví dụ: khu vực thương mại)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Механика

cơ học

vật lý

hóa học

toán học

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Основа

nền tảng, cơ sở

đỉnh cao, đỉnh điểm

bề mặt, lớp ngoài

cấu trúc, hình dạng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Равновесие

cân bằng

equilibrium

balance

stability

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Динамика

động lực học

tĩnh học

quang học

nhiệt động lực học

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?