UNIT 1,2

UNIT 1,2

University

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

SỞ HỮU CÁCH

SỞ HỮU CÁCH

6th Grade - University

35 Qs

FF1- review5678- U56

FF1- review5678- U56

1st Grade - University

25 Qs

VOICES Listening 3 Unit 2

VOICES Listening 3 Unit 2

University

31 Qs

từ vựng tiếng Anh hsg lớp 5 (p6)

từ vựng tiếng Anh hsg lớp 5 (p6)

1st Grade - University

25 Qs

Why?

Why?

University

25 Qs

Tập sự Day 2 + HW 2-3-4-5

Tập sự Day 2 + HW 2-3-4-5

University

25 Qs

Vocabulary a single room, please 3

Vocabulary a single room, please 3

University

31 Qs

REVIEW UNIT1&2 (1.1)

REVIEW UNIT1&2 (1.1)

University

30 Qs

UNIT 1,2

UNIT 1,2

Assessment

Quiz

English

University

Hard

Created by

Phương Phạm

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào hoàn thành câu: “Xin hãy ___ và nói cho tôi sự thật.”

thân thiện

kiên nhẫn

chân thật

chuyên nghiệp

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Môn học nào liên quan đến việc vẽ hoặc tô màu?

Lịch sử

Nghệ thuật

Địa lý

Thể dục

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Môn học nào bạn mặc giày thể thao và áo phông?

Toán

Sinh học

Thể dục

Kịch

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào mô tả tốt nhất một người viết truyện và vẽ tranh?

Kiên nhẫn

Chuyên nghiệp

Sáng tạo

Chân thật

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Môn học nào nói về các sự kiện và con người trong quá khứ?

Kịch

Toán

Lịch sử

Công nghệ thông tin

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Môn học nào liên quan đến nguyên tử và các nguyên tố?

Hóa học

Vật lý

Công nghệ thông tin

Địa lý

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào hoàn thành câu: “Cô ấy rất ___ và thích gặp gỡ những người mới.”

Sáng tạo

Chuyên nghiệp

Chân thật

Thân thiện

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?