
C6.Đo Dài

Quiz
•
Education
•
University
•
Hard
Hiền Đinh Thị Thu
Used 3+ times
FREE Resource
36 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Đo khoảng cách là:
Dùng các loại dụng cụ đo đạc để xác định chiều dài đoạn thẳng, đường thẳng.
So sánh chiều dài đoạn thẳng, đường thẳng với chiều dài của thước thép.
Dùng lưới chỉ chữ thập để xác định khoảng cách các đoạn thẳng, đường thẳng.
Dùng sóng điện từ để xác định khoảng cách giữa các đường thẳng, đoạn thẳng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Trình tự đo dài bằng thước thép với độ chính xác trung bình là:
Dóng hướng đường thẳng, đo đạc, tính toán.
Kiểm nghiệm thước, dóng hướng, đo đạc, tính toán.
Dóng hướng, đo đạc, tính toán, hiệu chỉnh kết quả.
Kiểm nghiệm thước, dóng hướng, đo đạc, hiệu chỉnh kết quả.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Sai số đo khoảng cách khi đo khoảng cách bằng phương pháp thị cự mia đứng là
1:300
1:500
1:1000
1:5000
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Sai số đo khoảng cách khi đo khoảng cách bằng máy toàn đạc điện tử là:
1:10000
1:5000
1:1000
1:2000
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Khoảng cách từ máy đến mia khi đo khoảng cách bằng máy kinh vỹ khi tia ngắm nghiêng tính theo công thức
D = Kn
D = KnCos²V
D = v.t
D = S sin2V
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Theo bạn làm thế nào để việc đo cao và đo dài là tốt nhất
Lựa chọn phương pháp đo phù hợp.
Sử dụng thiết bị đo có độ chính xác cao.
Phương pháp tính toán chính xác
Tất cả các đáp án đều đúng.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Đo dài bằng phương pháp thị cự mia đứng, tia ngắm nằm ngang. Số đọc trên mia là chỉ trên 2758; chỉ giữa 2432, chỉ dưới 2105 thì khoảng cách giữa máy và mia là
65300 mét.
653 mét.
65.3 mét.
6.53 mét.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
40 questions
Ôn thi LSVMTG - K73 - PART 3 (HNUE)

Quiz
•
University
40 questions
Nhập môn Đo lường và đánh giá 11

Quiz
•
University
34 questions
3.2_DLĐC - PHÁT TRIỂN DLBV (34)

Quiz
•
University
33 questions
bài 3 Nguyên Tố Hóa Học

Quiz
•
University
38 questions
Lịch Sử 11 Part 1 (Từ trang 1 - câu 6 trang 6)

Quiz
•
11th Grade - University
31 questions
Ôn tập kiểm tra giữa hk1 tin học 6

Quiz
•
6th Grade - University
31 questions
LOGHK - QUIZ 3A

Quiz
•
University
33 questions
C6. An ninh bao mat

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Education
15 questions
Let's Take a Poll...

Quiz
•
9th Grade - University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
34 questions
WH - Unit 2 Exam Review -B

Quiz
•
10th Grade - University
21 questions
Mapa países hispanohablantes

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Transition Words

Quiz
•
University
5 questions
Theme

Interactive video
•
4th Grade - University
25 questions
Identifying Parts of Speech

Quiz
•
8th Grade - University
10 questions
Spanish Greetings and Goodbyes!

Lesson
•
6th Grade - University