U3+U4

U3+U4

7th Grade

29 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

复习第十三课- 课文1+2

复习第十三课- 课文1+2

3rd Grade - University

30 Qs

Happy test

Happy test

KG - University

27 Qs

KET U7-L5-G6A

KET U7-L5-G6A

6th - 8th Grade

25 Qs

(PHẦN 2) 50 động từ tiếng Anh cơ bản

(PHẦN 2) 50 động từ tiếng Anh cơ bản

6th - 8th Grade

29 Qs

grade 6

grade 6

6th - 7th Grade

25 Qs

1000-English-Phrases_Different Ways to Say NO in English

1000-English-Phrases_Different Ways to Say NO in English

KG - Professional Development

34 Qs

G7-Review Unit 7,8,9-Practice 1

G7-Review Unit 7,8,9-Practice 1

7th Grade

25 Qs

UNIT 13: ACTIVITIES (GRAMMAR)

UNIT 13: ACTIVITIES (GRAMMAR)

7th Grade

34 Qs

U3+U4

U3+U4

Assessment

Quiz

English

7th Grade

Hard

Created by

Trang Bài

FREE Resource

29 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Head" có nghĩa là gì?

a) Cổ

b) Đầu

c) Vai

d) Bụng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "Teeth" có nghĩa là gì?

a) Răng (số nhiều)

b) Môi

c) Ngón tay

d) Bàn chân

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Heart" nghĩa là gì?

a) Não

b) Trái tim

c) Máu

d) Da

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "Waist" có nghĩa là gì?

a) Eo

b) Hông

c) Ngực

d) Lưng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Thumb" có nghĩa là gì?

a) Ngón chân

b) Ngón tay cái

c) Móng tay

d) Đầu gối

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Brain" nghĩa là gì?

a) Máu

b) Não

c) Trái tim

d) Dạ dày

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Knee" có nghĩa là gì?

a) Đầu gối

b) Cổ chân

c) Vai

d) Cùi chỏ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?