
Địa 11 cuối kì
Quiz
•
Other
•
11th Grade
•
Medium

Katherine undefined
Used 1+ times
FREE Resource
36 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1 Các hoang mạc lớn ở Trung Quốc phân bố chủ yếu ở khu vực nào sau đây?
A. Đông Bắc. .
B. Đông Nam.
C. Tây Nam.
D. Tây Bắc
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2 Thành tựu của chính sách dân số triệt để của Trung Quốc là
A. làm tăng chênh lệch cơ cấu giới tính.
B. giảm tỉ suất gia tăng dân số tự nhiên.
C. làm giảm quy mô dân số của cả nước.
D. làm tăng số lượng lao động nữ giới.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3 Phát biểu nào sau đây không đúng với tự nhiên Nhật Bản?
A. Là quần đảo, hình vòng cung.
B. Địa hình chủ yếu là đồi núi.
C. Có 4 đảo lớn và nhiều đảo nhỏ.
D. Tài nguyên khoáng sản giàu có.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5 Biết tổng số dân của Trung Quốc năm 2020 là 1 430 triệu người, số dân thành thị là 878 triệu người. Tính tỉ lệ dân thành thị của Trung Quốc năm 2020 (làm tròn kết quả đến hàng đơn vị của %)
A. 63
B. 62
C. 61
D. 60
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7 Ở Liên bang Nga, đồng bằng Đông Âu, đồng bằng Tây Xi-bia và khu vực ven bờ Thái Bình Dương là nơi
A. tập trung ngành công nghiệp khai thác than.
B. tâp trung các trung tâm công nghiệp.
C. đặt các nhà máy nhiệt điện, thuỷ điện.
D. dân cư thưa thớt, công nghiệp kém phát triền.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 8 Phát biểu nào sau đây không đúng về thành tựu của công cuộc hiện đại hóa Trung Quốc?
A. Thu nhập bình quân đầu người tăng nhiều lần so với trước.
B. Tổng thu nhập quốc dân vươn lên vị trí cao ở trên thế giới.
C. Giao lưu ngoài nước hạn chế, giao lưu trong nước phát triển.
D. Nhiều năm có tốc độ tăng trưởng kinh tế cao nhất thế giới.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 9 Sông nào sau đây được xem là ranh giới tự nhiên của phần phía Đông và phần phía Tây Liên bang Nga?
A. Lê-na.
B. Ô-bi.
C. Von-ga.
D. Ê-nit-xây.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
34 questions
CN11 - Chuong 4: Phong tri benh vat nuoi (P1)
Quiz
•
11th Grade
40 questions
tin hoc giua ki II
Quiz
•
11th Grade
35 questions
Panimulang Pagsusulit sa Komunikasyon
Quiz
•
11th Grade
40 questions
Modal verbs & If type 1
Quiz
•
11th Grade
35 questions
QPAN (71 - 105)
Quiz
•
11th Grade
40 questions
Đề_nghề_2019
Quiz
•
11th Grade
40 questions
Lý thuyết Nghề HK1
Quiz
•
11th Grade
35 questions
CÂU LẠC BỘ TUẦN 8
Quiz
•
5th Grade - University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Other
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
17 questions
Afro Latinos: Una Historia Breve Examen
Quiz
•
9th - 12th Grade
17 questions
Hispanic Heritage Month Trivia
Quiz
•
9th - 12th Grade
28 questions
Ser vs estar
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRESENTE CONTINUO
Quiz
•
9th - 12th Grade