Từ vựng tiếng anh đề 14

Từ vựng tiếng anh đề 14

9th - 12th Grade

33 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kiến thức về thời gian và thế kỷ

Kiến thức về thời gian và thế kỷ

4th Grade - University

31 Qs

gdkt -pl giưa ki 2

gdkt -pl giưa ki 2

12th Grade

28 Qs

TN lý Tlinh

TN lý Tlinh

11th Grade

33 Qs

Lí lý thuyết

Lí lý thuyết

11th Grade

34 Qs

ôn tập

ôn tập

10th Grade - University

33 Qs

lịch sử

lịch sử

11th Grade

29 Qs

Lịch sử-ôn tập giữa kì 2

Lịch sử-ôn tập giữa kì 2

10th Grade

30 Qs

Tiếng Đức dễ ẹc ẹc

Tiếng Đức dễ ẹc ẹc

12th Grade

34 Qs

Từ vựng tiếng anh đề 14

Từ vựng tiếng anh đề 14

Assessment

Quiz

Others

9th - 12th Grade

Easy

Created by

Minh Đoàn

Used 2+ times

FREE Resource

33 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ 'Elevation' là gì?

Dao động, biến động

Sự nâng cao, độ cao

Người bán hàng

Lắp ráp

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ 'Separate' là gì?

Tách rời, riêng biệt

Vải; kết cấu

Doanh nghiệp

Chứng nhận

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ 'Shipping commodities' là gì?

Vô tình, không cố ý

Hài hòa

Vận chuyển hàng hóa

Tăng nhanh

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ 'Constructing' là gì?

Xây dựng

Dao động

Sự hài lòng

Định hướng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ 'Assembling' là gì?

Bên dưới

Lắp ráp

Làm suy yếu

Doanh thu

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ 'Erecting' là gì?

Dựng lên (thường dùng cho công trình)

Doanh nghiệp

Tăng nhanh

Vải

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ 'Beneath' là gì?

Chứng minh

Bên dưới

Minh họa

Phức tạp

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?