Vocabulary Quizs

Vocabulary Quizs

9th - 12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

english 9

english 9

1st - 10th Grade

20 Qs

Từ vựng Unit one (part one)(12/18)

Từ vựng Unit one (part one)(12/18)

8th - 9th Grade

18 Qs

Bài trắc nghiệm từ vựng

Bài trắc nghiệm từ vựng

12th Grade

20 Qs

Tips for TOEIC Listening & Reading

Tips for TOEIC Listening & Reading

12th Grade - University

20 Qs

Idioms Part 1

Idioms Part 1

6th Grade - University

20 Qs

CD7: Bài 26&27

CD7: Bài 26&27

4th Grade - University

17 Qs

English 10 - Unit 13 (2)

English 10 - Unit 13 (2)

10th Grade

20 Qs

Vocabulary Quizs

Vocabulary Quizs

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Easy

Created by

Wayground Content

Used 14+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

give off

Tỏa ra, phát ra (mùi, ánh sáng, nhiệt độ)

Hấp thụ (nhiệt, ánh sáng)

Ngăn chặn (mùi, ánh sáng)

Chuyển đổi (nhiệt, ánh sáng)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

significance

Ý nghĩa, sự quan trọng

Không quan trọng

Chỉ là một từ

Không có ý nghĩa

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

pass down

Truyền lại (từ thế hệ này sang thế hệ khác)

Để lại cho người khác

Chuyển đổi

Giữ lại cho bản thân

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

bury

Chôn cất, chôn vùi.

Đào lên, lấy ra.

Để lại, bỏ quên.

Chuyển đi, di chuyển.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Benefit (v) from

Hưởng lợi từ

Chịu thiệt hại từ

Bỏ lỡ cơ hội từ

Tận dụng từ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

alert

cảnh giác

thông báo

cảnh sát

đánh thức

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

put out

Dập tắt (lửa)

Phát hành (sách, nhạc)

Gây rắc rối

Tăng cường (sức mạnh)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?