
Quiz về Quyền Công Dân

Quiz
•
Fun
•
11th Grade
•
Medium
Dạy Văn
Used 1+ times
FREE Resource
19 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công dân được tự do phát biểu ý kiến, bày tỏ quan điểm của mình về tất cả các vấn đề chính trị, kinh tế, văn hoá, xã hội của đất nước dưới hình thức bằng lời nói, văn bản bản điện tử (Facebook, Zalo,...), hoặc dưới hình thức khác - đó là nội dung của quyền nào sau đây?
Tự do ngôn luận.
Tự do báo chí.
Tiếp cận thông tin.
Tự do tín ngưỡng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Quyền tự do báo chí là quyền của công dân được
tiếp cận các thông tin do cơ quan nhà nước nắm giữ.
lan tuyền những thông tin, tà liệu liên quan đến bí mật quốc gia.
phát biểu ý kiến, bày tỏ quan điểm của mình về các vấn đề của đất nước.
sáng tạo các tác phẩm báo chí, tiếp cận và phản hồi thông tin cho báo chí.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công dân tiếp cận các thông tin do cơ quan nhà nước nắm giữ - đó là nội dung của quyền nào sau đây?
Quyền tự do báo chí.
Quyền tự do ngôn luận.
Quyền tự do tín ngưỡng.
Quyền tiếp cận thông tin.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Theo quy định của pháp luật, công dân viết bài gửi đăng báo bày tỏ quan điểm của mình về chính sách kinh tế của Nhà nước là thực hiện quyền
bảo mật thông tin.
công bố niên biểu.
tự do ngôn luận.
phê duyệt chính sách.
5.
OPEN ENDED QUESTION
3 mins • 1 pt
Một trong những hình thức để công dân
Evaluate responses using AI:
OFF
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một trong những hình thức để công dân thực hiện đúng quyền tự do ngôn luận là
phát tán mọi quan điểm trái chiều.
phát biểu ý kiến trong hội nghị.
tuyên truyền thông tin thất thiệt
theo dõi diễn biến dịch bệnh.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ông B viết bài đăng báo ca ngợi lực lượng chức năng đã cùng đồng bào khắc phục hậu quả do thiên tại gây ra. Ông B đã thực hiện quyền nào sau đây của công dân?
Quản trị truyền thông.
Đối thoại trực tuyến.
Thông cáo báo chí.
Tự do ngôn luận.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Minigame 8a5

Quiz
•
6th Grade - University
17 questions
Quiz Lịch sử

Quiz
•
7th - 12th Grade
15 questions
Địa chuyên đề

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
KTSP CE TUẦN 3

Quiz
•
1st Grade - Professio...
15 questions
Vui cùng Ngày Hội Thiếu Nhi

Quiz
•
1st - 12th Grade
14 questions
An toàn trên mạng

Quiz
•
6th Grade - University
17 questions
Tình bạn - Tình yêu

Quiz
•
1st - 12th Grade
16 questions
phap luat 1

Quiz
•
KG - University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Fun
10 questions
Fact Check Ice Breaker: Two truths and a lie

Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Get to know your class

Lesson
•
9th - 11th Grade
12 questions
Disney Trivia

Lesson
•
5th - 12th Grade
6 questions
5 to Thrive Review

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Math 6- Warm Up #2 - 8/19

Quiz
•
KG - 12th Grade
32 questions
First Day of Classes Icebreakers

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Disney Princesses

Quiz
•
9th - 12th Grade