Kiểm tra kiến thức ngữ âm và từ vựng

Kiểm tra kiến thức ngữ âm và từ vựng

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

PART 3_BUSSINESS CONTEXT

PART 3_BUSSINESS CONTEXT

University

14 Qs

Topic: Lazy and hard

Topic: Lazy and hard

University

10 Qs

Test

Test

1st Grade - Professional Development

10 Qs

IELTS LISTENING TEST 8 CAM 12 SUMMARY

IELTS LISTENING TEST 8 CAM 12 SUMMARY

University - Professional Development

7 Qs

Test 1

Test 1

University

15 Qs

TA 5, HK II, U11, vocab review.

TA 5, HK II, U11, vocab review.

5th Grade - University

15 Qs

NOUNS- LESSON 6 TFD

NOUNS- LESSON 6 TFD

7th Grade - University

12 Qs

Kiểm tra kiến thức ngữ âm và từ vựng

Kiểm tra kiến thức ngữ âm và từ vựng

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

24071005 ANH

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống "l" hoặc "n": …ái xe đang chạy trên đường.

r

l

m

t

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống "l" hoặc "n": Bé …ớp được một con …òng.

l, r

l, n

n, t

b, m

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống "l" hoặc "n": Cái …á được đặt lên bàn.

l

m

n

o

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống "ch" hoặc "tr": Con …óe đang bay trên trời.

tr

ch

trê

chó

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống "ch" hoặc "tr": Bé đang …ơi trong hồ.

tr

ch

trong

trời

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống "ch" hoặc "tr": Bác thợ …uốt đinh rất khéo.

tr

chh

trh

ch

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ trái nghĩa với từ "cao": ______

hẹp

thấp

mỏng

ngắn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?