Câu hỏi về Môi trường

Câu hỏi về Môi trường

Assessment

Quiz

Geography

University

Medium

Created by

Ms Julie

Used 2+ times

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

100 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Môi trường là gì?

Tất cả các yếu tố tự nhiên và nhân tạo xung quanh con người.

Một hệ thống các sinh vật sống trong cùng một khu vực.

Các yếu tố chỉ bao gồm khí hậu và thời tiết.

Chỉ các tài nguyên thiên nhiên như nước, đất và khoáng sản.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Môi trường được phân loại thành những loại chính nào?

Môi trường tự nhiên, môi trường nhân tạo và môi trường xã hội

Môi trường đất và môi trường nước.

Môi trường động vật và môi trường thực vật.

Môi trường đô thị và môi trường nông thôn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Môi trường tự nhiên bao gồm các thành phần nào?

Đất, nước, không khí và các sinh vật.

Các công trình xây dựng và hệ thống giao thông.

Các sản phẩm công nghiệp và dịch vụ.

Các hệ thống năng lượng và nguồn tài nguyên khoáng sản.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Môi trường nhân tạo chủ yếu được hình thành từ?

Các hoạt động và cấu trúc do con người tạo ra.

Các yếu tố tự nhiên như núi, sông và biển.

Các sinh vật sống trong hệ sinh thái tự nhiên.

Các hiện tượng khí hậu và thời tiết.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Những yếu tố nào thuộc môi trường xã hội?

Các tổ chức cộng đồng, giá trị văn hóa, và các quy tắc xã hội.

Các hệ thống giao thông và cơ sở hạ tầng.

Các tài nguyên thiên nhiên và môi trường tự nhiên.

Các yếu tố khí hậu và thời tiết

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các thành phần cơ bản của môi trường bao gồm những yếu tố nào?

Không khí, nước, đất và sinh vật.

Công nghệ, giao thông, và đô thị.

Kinh tế, chính trị, và xã hội.

Chính trị, pháp luật, và giáo dục.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phần nhân ngoài của Trái đất chủ yếu bao gồm thành phần nào?

Sắt (Fe) và niken (Ni)

Sắt (Fe) và nhôm (Al)

Niken (Ni) và silic (Si)

Magiê (Mg) và sắt (Fe)

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?