
Quiz về từ vựng tiếng Anh

Quiz
•
Others
•
11th Grade
•
Hard
Anh Bao
FREE Resource
92 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Extension: Sự mở rộng
Sự thu hẹp
Sự mở rộng
Sự giảm bớt
Sự ngừng lại
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Authorize: Cho phép, cấp quyền
Cấm đoán
Cho phép, cấp quyền
Từ chối
Giới hạn
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Locomotion: Sự di chuyển
Sự đứng yên
Sự di chuyển
Sự dừng lại
Sự chậm lại
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ventilation: Sự thông gió
Sự ngột ngạt
Sự thông gió
Sự tắc nghẽn
Sự ẩm ướt
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Suburb: Vùng ngoại ô
Trung tâm thành phố
Vùng ngoại ô
Khu vực nông thôn
Khu vực công nghiệp
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Confine: Giới hạn, giam giữ
Mở rộng
Giới hạn, giam giữ
Tự do
Thả lỏng
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Afterward: Sau đó
Trước đó
Sau đó
Hiện tại
Ngay bây giờ
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Others
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
6 questions
Rule of Law

Quiz
•
6th - 12th Grade
15 questions
ACT Math Practice Test

Quiz
•
9th - 12th Grade
18 questions
Hispanic Heritage Month

Quiz
•
KG - 12th Grade
28 questions
Ser vs estar

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Would you rather...

Quiz
•
KG - University