Quiz về từ vựng tiếng Anh

Quiz về từ vựng tiếng Anh

11th Grade

92 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Đạo Đức Kinh Doanh Quiz

Đạo Đức Kinh Doanh Quiz

11th Grade

94 Qs

Ôn Tập Cuối HKII K11

Ôn Tập Cuối HKII K11

11th Grade

96 Qs

Ôn Tập Kiểm Tra HK2 - Môn GDKT&PL

Ôn Tập Kiểm Tra HK2 - Môn GDKT&PL

11th Grade

87 Qs

Tìm hiểu pháp luật

Tìm hiểu pháp luật

9th - 12th Grade

90 Qs

Câu hỏi về nhóm nước phát triển

Câu hỏi về nhóm nước phát triển

11th Grade

90 Qs

Kiểm Tra Địa Lý Khối 11

Kiểm Tra Địa Lý Khối 11

11th Grade

96 Qs

Địa Quiz for Grade 11 Students

Địa Quiz for Grade 11 Students

11th Grade

95 Qs

Tin giữa kì II lớp 11

Tin giữa kì II lớp 11

11th Grade

89 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Anh

Quiz về từ vựng tiếng Anh

Assessment

Quiz

Others

11th Grade

Hard

Created by

Anh Bao

FREE Resource

92 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Extension: Sự mở rộng

Sự thu hẹp

Sự mở rộng

Sự giảm bớt

Sự ngừng lại

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Authorize: Cho phép, cấp quyền

Cấm đoán

Cho phép, cấp quyền

Từ chối

Giới hạn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Locomotion: Sự di chuyển

Sự đứng yên

Sự di chuyển

Sự dừng lại

Sự chậm lại

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ventilation: Sự thông gió

Sự ngột ngạt

Sự thông gió

Sự tắc nghẽn

Sự ẩm ướt

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Suburb: Vùng ngoại ô

Trung tâm thành phố

Vùng ngoại ô

Khu vực nông thôn

Khu vực công nghiệp

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Confine: Giới hạn, giam giữ

Mở rộng

Giới hạn, giam giữ

Tự do

Thả lỏng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Afterward: Sau đó

Trước đó

Sau đó

Hiện tại

Ngay bây giờ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?