Quiz từ vựng tiếng Anh

Quiz từ vựng tiếng Anh

11th Grade

78 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Câu hỏi về sinh học

Câu hỏi về sinh học

9th - 12th Grade

76 Qs

Quiz về Trí Tuệ Nhân Tạo

Quiz về Trí Tuệ Nhân Tạo

11th Grade

75 Qs

ôn tập GK1 Địa lí 11

ôn tập GK1 Địa lí 11

11th Grade

81 Qs

Thế giới (1 - 70)

Thế giới (1 - 70)

11th Grade

77 Qs

sinh hoc bai 14 15 17 18

sinh hoc bai 14 15 17 18

11th Grade

74 Qs

Ôn Tập Cuối Kỳ II - Khối 11

Ôn Tập Cuối Kỳ II - Khối 11

11th Grade

82 Qs

Bài Tập Trắc Nghiệm Sinh Học Bài 8

Bài Tập Trắc Nghiệm Sinh Học Bài 8

11th Grade

77 Qs

Địa Lý Giữa Kỳ I

Địa Lý Giữa Kỳ I

11th Grade

78 Qs

Quiz từ vựng tiếng Anh

Quiz từ vựng tiếng Anh

Assessment

Quiz

Others

11th Grade

Hard

Created by

Anh Bao

FREE Resource

78 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Prey (n): Con mồi

Săn mồi

Động vật ăn thịt

Đi săn

Bờ (ranh giới)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chew (v): Nhai, ngẫm nghĩ, nghiền ngẫm

Nhai

Nuốt

Chịu đựng

Đi săn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Swallow (v): Nuốt, chịu đựng

Nuốt

Chịu đựng

Nhai

Săn mồi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Predator (n): Động vật ăn thịt

Con mồi

Động vật ăn thịt

Hạn hán

Loài bò sát

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hunt (v): Đi săn, săn mồi

Đi săn

Săn mồi

Nhai

Nuốt

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bank (n): Bờ (ranh giới)

Bờ

Động vật ăn thịt

Hạn hán

Con mồi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sufficiently (adv): Đủ, thích đáng

Đủ

Thích đáng

Hạn hán

Bờ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?