Trắc Nghiệm Từ Vựng

Trắc Nghiệm Từ Vựng

12th Grade

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

REVIEW VOCABULARY LESSON 16

REVIEW VOCABULARY LESSON 16

12th Grade - University

21 Qs

Review từ vựng 3.2

Review từ vựng 3.2

12th Grade - University

18 Qs

TỪ NỐI

TỪ NỐI

12th Grade

21 Qs

Tổng hợp nhận biết các thì (nâng cao)

Tổng hợp nhận biết các thì (nâng cao)

5th - 12th Grade

25 Qs

Câu hỏi về hoạt động gia đình

Câu hỏi về hoạt động gia đình

9th Grade - University

23 Qs

Quizizz 1

Quizizz 1

1st - 12th Grade

19 Qs

Kiểm tra bài cũ L5 buổi 10/12

Kiểm tra bài cũ L5 buổi 10/12

KG - Professional Development

20 Qs

KIẾN THỨC "RỪNG XÀ NU"

KIẾN THỨC "RỪNG XÀ NU"

12th Grade

20 Qs

Trắc Nghiệm Từ Vựng

Trắc Nghiệm Từ Vựng

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Easy

Created by

Tịnh Duy

Used 1+ times

FREE Resource

22 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Accurately có nghĩa là gì?

Tạm thời

Chính xác

Cẩn thận

Tình cờ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Adaptability là gì?

Sự sáng tạo

Sự kiên nhẫn

Khả năng thích nghi

Sự chú ý

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Additionally mang nghĩa:

Ngoài ra, thêm vào đó

Tuy nhiên

Trái lại

Vì thế

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ Adopt mang nghĩa nào sau đây?

Giảm nhẹ

Cấm đoán

Nhận nuôi, chấp nhận

Từ chối

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Ambition là:

Ý chí

Tài năng

Tham vọng, khát vọng

Niềm tin

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ Aptitude có nghĩa:

Năng khiếu

Kỹ năng

Thái độ

Tinh thần

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ Architecture nghĩa là gì?

Thiết kế nội thất

Kiến trúc

Nghệ thuật

Cảnh quan

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?