當代 - Lesson 8 part 1

當代 - Lesson 8 part 1

1st Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TÌM HIỂU VỀ ĐOÀN THANH NIÊN CỘNG SẢN HỒ CHÍ MINH

TÌM HIỂU VỀ ĐOÀN THANH NIÊN CỘNG SẢN HỒ CHÍ MINH

1st - 5th Grade

15 Qs

ÔN TẬP MỞ RỘNG VỐN TỪ GIỮA KÌ II

ÔN TẬP MỞ RỘNG VỐN TỪ GIỮA KÌ II

KG - University

20 Qs

đề thi thử TNTV lớp 4

đề thi thử TNTV lớp 4

1st - 5th Grade

15 Qs

Kiểm tra từ vựng bài 3

Kiểm tra từ vựng bài 3

1st Grade

15 Qs

Tư tưởng Hồ Chí Minh

Tư tưởng Hồ Chí Minh

1st - 3rd Grade

15 Qs

ôn tập văn 8

ôn tập văn 8

1st - 12th Grade

16 Qs

Tết 2022

Tết 2022

1st Grade

20 Qs

Lesson 14: vehicle 2

Lesson 14: vehicle 2

1st Grade

15 Qs

當代 - Lesson 8 part 1

當代 - Lesson 8 part 1

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Hard

Created by

Admin TMLV

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào trong tiếng Trung mang nghĩa “vé (tàu hỏa, bus)”?
鐘頭
臺南
車票

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ “坐” là gì?
đi (bằng phương tiện)
hoặc
cửa hàng tiện lợi
rất

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào trong tiếng Trung mang nghĩa “chơi, giải trí”?
比較
臺南
但是

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ “火車” là gì?
đi (bằng phương tiện)
giờ (đồng hồ)
tàu hỏa
với

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ “或是” là gì?
(tương đối) hơn
Đài Nam
chậm
hoặc

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ “非常” là gì?
rất
tàu cao tốc
vừa...vừa
tàu hỏa

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào trong tiếng Trung mang nghĩa “như thế nào”?
怎麼
但是
高鐵

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?