當代 - Lesson 5 part 2

當代 - Lesson 5 part 2

1st Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 13 GTHN Q1

Bài 13 GTHN Q1

1st Grade

20 Qs

BỘ ĐỀ 1

BỘ ĐỀ 1

1st - 5th Grade

20 Qs

Class 1 - Letter B (Review 2)

Class 1 - Letter B (Review 2)

1st Grade

20 Qs

TIẾNG VIỆT-17

TIẾNG VIỆT-17

1st - 2nd Grade

21 Qs

Anh Quốc

Anh Quốc

1st - 3rd Grade

20 Qs

LỊCH SỬ VĂN HÓA MWG

LỊCH SỬ VĂN HÓA MWG

1st Grade - University

20 Qs

Msutong 2 - Lesson 7

Msutong 2 - Lesson 7

1st Grade

20 Qs

VĂN HÓA CÔNG TY

VĂN HÓA CÔNG TY

1st - 3rd Grade

20 Qs

當代 - Lesson 5 part 2

當代 - Lesson 5 part 2

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Hard

Created by

Admin TMLV

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ "昨天" là gì?
hôm qua
biết (làm gì đó)
một chút
sợ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa tiếng Việt là "nhà hàng"?
餐廳
不好
可是
昨天

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa tiếng Việt là "nhưng"?
不好
可是
甜點

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa tiếng Việt là "cay"?
可是

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ "辣" là gì?
đến
món tráng miệng
cay
khá tốt

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ "怕" là gì?
dạy
vì vậy
sợ
được, phải

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa tiếng Việt là "vì vậy"?
所以
不錯
有一點

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?