
Ôn Tập Kiểm Tra Vật Lý 11
Quiz
•
Others
•
1st Grade
•
Hard
Anh Van
FREE Resource
49 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điện trường được tạo ra bởi điện tích, là dạng vật chất tồn tại quanh điện tích và
tác dụng lực lên mọi vật đặt trong nó.
tác dụng lực điện lên mọi vật đặt trong nó.
truyền lực cho các điện tích.
truyền tương tác giữa các điện tích.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hình nào sau đây mô tả điện trường do một điện tích dương gây ra
Hình 1.
Hình 2.
Hình 3.
Hình 4.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hệ thức xác định cường độ điện trường là:
E=q/f
E=F.q.
e=f/q
e=f2/q
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công thức liên hệ giữa cường độ điện trường và hiệu điện thế là
U=E.d.
U=qA.
E=Aqd.
E=qF.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong một điện trường đều, nếu trên một đường sức, giữa hai điểm cách nhau 4 cm có hiệu điện thế 10 V, giữa hai điểm cách nhau 6 cm có hiệu điện thế là
8 V.
10 V.
15 V.
22,5 V.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thế năng của điện tích trong điện trường đặc trưng cho
khả năng tác dụng lực của điện trường.
khả năng sinh công của điện trường.
phương chiều của cường độ điện trường.
độ lớn nhỏ của vùng không gian có điện
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một điện tích q dương đặt tại điểm M ở giữa hai bản của một tụ điện có cường độ điện trường như hình vẽ. Chọn mốc thế năng tại bản âm của tụ. Thế năng của điện tích tại điểm M được tính bằng công thức
WM = q.E2d.
WM = q.Ed.
WM = q.E2d2.
WM = q.Ed2.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
52 questions
Ôn Tập Địa Lí 12
Quiz
•
1st - 5th Grade
51 questions
tim mạch
Quiz
•
1st - 5th Grade
45 questions
Tiết niệu (3)
Quiz
•
1st Grade
54 questions
GDKTPL (đề 2)
Quiz
•
1st Grade
52 questions
Câu Hỏi Ôn Tập Địa Lí
Quiz
•
1st - 5th Grade
51 questions
Câu hỏi về thiếu máu
Quiz
•
1st Grade
50 questions
어휘 토픽I
Quiz
•
1st - 5th Grade
45 questions
vocabulary and grammar unit 3 English 3
Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Others
11 questions
NFL Football logos
Quiz
•
KG - Professional Dev...
18 questions
D189 1st Grade OG 1c Concept 37-38
Quiz
•
1st Grade
20 questions
addition
Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences
Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Place Value
Quiz
•
KG - 3rd Grade
10 questions
Exploring Force and Motion Concepts
Interactive video
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring Properties of Matter
Interactive video
•
1st - 5th Grade
5 questions
Sense and Response
Quiz
•
1st Grade