N5 - Ôn từ vựng 2

N5 - Ôn từ vựng 2

3rd Grade

6 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

漢字マスター 第2章

漢字マスター 第2章

3rd Grade

10 Qs

第8課漢字テスト

第8課漢字テスト

1st - 5th Grade

10 Qs

JFT 問題2(漢字)by @DenisXPratama

JFT 問題2(漢字)by @DenisXPratama

1st - 5th Grade

10 Qs

Bab 11

Bab 11

1st Grade - University

10 Qs

N4 - Bài 56 Ngữ pháp

N4 - Bài 56 Ngữ pháp

3rd Grade

10 Qs

N5 - 第40課 漢字・語彙

N5 - 第40課 漢字・語彙

3rd Grade

11 Qs

BÀI TẬP 29/11 (Lớp Online05B-20)

BÀI TẬP 29/11 (Lớp Online05B-20)

KG - Professional Development

10 Qs

まるごと2-A2 トピック1 テスト

まるごと2-A2 トピック1 テスト

2nd - 3rd Grade

10 Qs

N5 - Ôn từ vựng 2

N5 - Ôn từ vựng 2

Assessment

Quiz

World Languages

3rd Grade

Easy

Created by

デラジャトエコ リアント

Used 1+ times

FREE Resource

6 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

5 sec • 1 pt

Ghép các cặp phù hợp

きます

来ます

おおや

住人

じゅうにん

着きます

着きます

いえ

大家

2.

MATCH QUESTION

5 sec • 1 pt

Ghép các cặp phù hợp

Nhà

来ます

Chủ cho thuê nhà

Người sống ở ..

着きます

Tới nơi

大家

Đến

住人

3.

MATCH QUESTION

5 sec • 1 pt

Chọn cặp tương

にほん

日本

ちゅうごく

中国

えいご

英語

かんこく

韓国

4.

MATCH QUESTION

5 sec • 1 pt

Ghép các cặp tương ứng

うります

作ります

かいます

売ります

つくります

買います

すみます

住みます

みます

見ます

5.

MATCH QUESTION

5 sec • 1 pt

Ghép các cặp tương ứng

Sống

見ます

chế tạo, làm ra

売ります

Bán

作ります

Nhìn, xem

買います

Mua

住みます

6.

MATCH QUESTION

5 sec • 1 pt

Ghép cặp tương ứng

作ります

テレビを

つとめます

りょうりを

見ます

会社に

着きます

会社で

働きます

家に