
Kiểm tra kiến thức điện

Quiz
•
Others
•
11th Grade
•
Hard

5mbw5x2n87 apple_user
Used 1+ times
FREE Resource
31 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đơn vị đo của điện thế là
C (Cu-lông)
V (Vôn)
J (Jun)
V/m (Vôn trên mét)
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tụ điện là hệ thống gồm hai vật dẫn
đặt gần nhsau và được nối với nhau bởi một sợi dây kim loại.
đặt gần nhau và ngăn cách nhau bằng một lớp các điện.
đặt tiếp xúc với nhau và được bao bọc bằng điện môi.
đặt song song và ngăn cách nhau vởi một vật dẫn khác.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đại lượng đặc trưng cho khả năng tích điện của tụ điện là:
điện dung C
điện tích Q
khoảng cách d giữa hai bản tụ.
cường độ điện trường.
4.
OPEN ENDED QUESTION
3 mins • 1 pt
Đặt một hiệu điện thế U vào hai bản tụ điện có điện dung Công thức tính điện tích của tụ là
Evaluate responses using AI:
OFF
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng điện trong kim loại là
dòng dịch chuyển của điện tích.
dòng dịch chuyển có hướng của các electron tự do.
dòng dịch chuyển có hướng của các hạt mang điện.
dòng dịch chuyển có hướng của các ion dương và âm.
6.
OPEN ENDED QUESTION
3 mins • 1 pt
Trong một dây dẫn đang có dòng điện không đổi chạy qua. Biết rằng điện lượng dịch chuyển qua tiết diện thẳng của dây dẫn trong khoảng thời gian t là q. Cường đòng điện qua mạch được xác định bằng biểu thức nào sau đây?
Evaluate responses using AI:
OFF
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chỉ ra câu sai?
Cường độ dòng điện được đo bằng ampe kế.
Để đo cường độ dòng điện, phải mắc nối tiếp ampe kế với mạch điện.
Dòng điện chạy qua ampe kế đi vào chốt dương, đi ra chốt âm của ampe kế.
Dòng điện chạy qua ampe kế đi vào chốt âm, đi ra chốt dương của ampe kế.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
26 questions
Câu hỏi về súng tiểu liên AK

Quiz
•
11th Grade
30 questions
Tin 1->30

Quiz
•
11th Grade
30 questions
địa kt

Quiz
•
11th Grade
27 questions
Untitled Quiz

Quiz
•
11th Grade
28 questions
Tinn

Quiz
•
11th Grade
32 questions
sử - bài 4

Quiz
•
11th Grade
30 questions
vật lý

Quiz
•
11th Grade
32 questions
bài 5: vật liệu phi kim loại

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World

Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review

Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Others
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World

Quiz
•
3rd - 12th Grade
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NFL Football logos

Quiz
•
KG - Professional Dev...
28 questions
Ser vs estar

Quiz
•
9th - 12th Grade
29 questions
CCG 2.2.3 Area

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRESENTE CONTINUO

Quiz
•
9th - 12th Grade
13 questions
BizInnovator Startup - Experience and Overview

Quiz
•
9th - 12th Grade
16 questions
AP Biology: Unit 1 Review (CED)

Quiz
•
9th - 12th Grade