Bài 6

Bài 6

University

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quyển 2 bài 2: Bình thường bạn ngủ dậy lúc mấy giờ?

Quyển 2 bài 2: Bình thường bạn ngủ dậy lúc mấy giờ?

6th Grade - University

20 Qs

Time & Greeting — Chinese Character

Time & Greeting — Chinese Character

KG - Professional Development

12 Qs

HSK1_Orari 汉字

HSK1_Orari 汉字

KG - Professional Development

20 Qs

Quiz Bài 1

Quiz Bài 1

University

10 Qs

HSK 2 标准 第三课

HSK 2 标准 第三课

University

20 Qs

我们吃午饭和打球

我们吃午饭和打球

3rd Grade - University

18 Qs

第八课:你是哪国人?Bài 8: Anh là người nước nào?

第八课:你是哪国人?Bài 8: Anh là người nước nào?

University

10 Qs

Người ơi, người còn nhớ hay đã quên? 朋友,你还记得吗?

Người ơi, người còn nhớ hay đã quên? 朋友,你还记得吗?

KG - Professional Development

11 Qs

Bài 6

Bài 6

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

19041364   Tạ Thị Quỳnh Trang 

Used 3+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

大学

Trường đại học

Lên lớp

Bộ phận

Tan học

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

早上 là buổi nào?

Buổi sáng

Buổi trưa

Buổi chiều

Buổi tối

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Sắp xếp các buổi theo đúng thứ tự

早上 - 晚上 - 上午 - 下午 - 中午 - 夜 - 午夜

晚上 - 上午 - 下午 - 中午 - 夜 - 早上 - 午夜

早上 - 上午 - 中午 - 下午 - 晚上 - 夜 - 午夜

晚上 - 夜 - 早上 - 上午 - 中午 - 下午 - 午夜

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Từ nào sau đây khác với các từ còn lại

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

上课 - 下课 nghĩa là "Đi làm - Tan làm" đúng hay sai

Đúng

Sai

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 10 pts

部分 nghĩa là gì

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Từ nào sau đây có nghĩa là "Buổi tọa đàm"?

现在

开始

部分

讲座

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?