Ôn tập cuối năm Hóa 10 số 6

Ôn tập cuối năm Hóa 10 số 6

10th Grade

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

EOC Review 2016-2017

EOC Review 2016-2017

9th - 12th Grade

50 Qs

H11. ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA KỲ 1

H11. ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA KỲ 1

11th Grade

50 Qs

Types of Reactions

Types of Reactions

11th Grade

47 Qs

ÔN TẬP CHƯƠNG 1,2 HÓA 12

ÔN TẬP CHƯƠNG 1,2 HÓA 12

12th Grade

50 Qs

Ôn tập trắc nghiệm KHTN học kì 1

Ôn tập trắc nghiệm KHTN học kì 1

8th Grade - University

47 Qs

Ôn tập cuối kì 1 - Hóa 11

Ôn tập cuối kì 1 - Hóa 11

11th Grade

50 Qs

Enthalpy

Enthalpy

11th Grade

46 Qs

HỌC KÌ 1-12

HỌC KÌ 1-12

12th Grade

45 Qs

Ôn tập cuối năm Hóa 10 số 6

Ôn tập cuối năm Hóa 10 số 6

Assessment

Quiz

Chemistry

10th Grade

Practice Problem

Easy

Created by

thanhhuyen pham

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ở trạng thái lỏng, giữa các phân tử hydrogen halide nào sau đây tạo được liên kết hydrogen mạnh?

HF

HBr

HCl

HI

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong dãy hydrogen halide, từ HF đến HI, độ bền liên kết biến đổi như thế nào?

Tăng dần.

Giảm dần.

Không đổi.

Tuần hoàn.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dung dịch hydrohalic acid nào sau đây có tính acid yếu?

HF

HBr

HCl

HI

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hóa chất nào sau đây không được đựng bằng lọ thủy tinh?

HF

HCl

NaOH

HNO3

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dung dịch nào sau đây có thể phân biệt được các ion F-, Cl-, Br-, I- trong dung dịch muối?

NaOH

HCl

AgNO3

KNO3

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong dãy hydrogen halide, từ HF đến HI, độ phân cực của liên kết biến đổi như thế nào?

Tuần hoàn.

Tăng dần.

Giảm dần.

Không đổi.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hydrochloric acid đặc thể hiện tính khử khi tác dụng với chất nào sau đây?

NaHCO3.  

CaCO3.   

NaOH.

MnO2.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?