
211-240

Quiz
•
Business
•
University
•
Medium
Việt Xuân
Used 1+ times
FREE Resource
30 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Lượng cầu tiền dự trữ bằng______
Dự trữ bắt buộc cộng dự trữ đi vay
Dự trữ bắt buộc cộng dự trữ thừa
Dự trữ thừa cộng dự trữ đi vay
Tổng dự trữ trữ đi dự trữ thừa
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
NHTW thường giữ lãi suất chiết khấu
Bảng lãi suất liên ngân hàng mục tiêu
Thấp hơn lãi suất liên ngân hàng
Bằng 0
Cao hơn lãi suất liên ngân hàng mục tiêu
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
_____là công cụ chính sách tiền tệ quan trọng nhất vì nó là nhân tố chính làm thay đổi cung _____, thành phần chính gây ra sự thay đổi của cung tiên.
Nghiệp vụ thị trường mở; tiền căn bản
Thay đổi tỉ lệ dự trữ bắt buộc tiền căn bản
Thay đổi tỉ lệ dự trữ bắt buộc; số nhận tiền tê
Nghiệp vụ thị trường mở số nhân tiền tệ
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Fed sẽ thực hiện giao dịch mua lại (Repo) khi họ muốn_____ dự trữ _____trong hệ thống ngân hàng.
Tăng; tạm thời
Giảm; tạm thời
Giảm; lâu dài
Tăng lâu dài
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Lãi suất khó đo lường được, vì______
Nó không thể được kiểm soát bởi NHTW
Lãi suất thực phụ thuộc vào kỳ vọng làm phát, mà rất khó đo lường được
Nó biến động thường xuyên nên khó đo lường chính xác
Dữ liệu về lãi suất không dễ thu thập
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tiêu chí nào sau đây không cần phải được đảm bảo để chọn mục tiêu trung gian?
Vận chuyển được
Dự đoán được
Đo lường được
Kiểm soát được
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi chọn mục tiêu điều hành, cả lãi suất_______ và tổng ________đều có thể được đo lường chính xác và nhanh chóng.
Liên ngân hàng; dự trữ
Trái phiếu chính phủ 3 tháng; cung tiền
Liên ngân hàng; cung tiền
Trái phiếu chính phủ 3 tháng; dự trữ
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
35 questions
NLKT_Chương 3_Tính giá

Quiz
•
University
30 questions
PLDC Phần 6.1

Quiz
•
University
25 questions
Câu hỏi củng cố Tín dụng và lãi suất (Vòng 1)

Quiz
•
University
30 questions
91-120

Quiz
•
University
26 questions
Tin 1

Quiz
•
University
30 questions
LOGISTICS

Quiz
•
University
25 questions
QLNN VKT-C3

Quiz
•
University
25 questions
KTVM (chương 6-7)

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Core 4 of Customer Service - Student Edition

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
What is Bullying?- Bullying Lesson Series 6-12

Lesson
•
11th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade