U7 - 12

U7 - 12

12th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Chùm ca dao về quê hương đất nước

Chùm ca dao về quê hương đất nước

2nd Grade - University

26 Qs

Quiz về Cuộc sống Sinh viên

Quiz về Cuộc sống Sinh viên

8th Grade - University

30 Qs

kiểm tra 15 phút

kiểm tra 15 phút

11th - 12th Grade

26 Qs

ĐỀ SỐ 3

ĐỀ SỐ 3

12th Grade

29 Qs

Test giữa kì Tiếng Anh 5

Test giữa kì Tiếng Anh 5

5th - 12th Grade

25 Qs

BÀI 17

BÀI 17

12th Grade

29 Qs

BÀI 24- TỐT NGHIỆP

BÀI 24- TỐT NGHIỆP

12th Grade

28 Qs

Tổng hợp nhận biết các thì (nâng cao)

Tổng hợp nhận biết các thì (nâng cao)

5th - 12th Grade

25 Qs

U7 - 12

U7 - 12

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Hard

Created by

Hoàng Nguyễn

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "có thể tiếp cận được"?

accessible

interactive

reliable

credible

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ "account for" có nghĩa là gì?

quảng cáo

phân phối

chiếm (tỉ lệ)

phát sóng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "quảng cáo"?

update

discount

source

advert

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ "as opposed to" có nghĩa là gì?

khác với

đáng tin cậy

tin giả

sức thu hút

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "bằng/có âm thanh"?

audio

visual

instant

mass media

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "thiên kiến, thiên vị"?

bias

spread

place

profit-making

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "(chương trình) phát sóng"?

fact-check

broadcast

publicity

viewer

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?