Câu hỏi về Hydrocarbon

Câu hỏi về Hydrocarbon

7th Grade

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

7. KHTN. Bai 3. Nguyen to hoa hoc (Part 1)

7. KHTN. Bai 3. Nguyen to hoa hoc (Part 1)

7th Grade

20 Qs

First Interpartial MS

First Interpartial MS

7th Grade

21 Qs

ÔN TẬP TRUNG - ESTE, BÉO

ÔN TẬP TRUNG - ESTE, BÉO

1st - 12th Grade

19 Qs

test cho vui

test cho vui

KG - 10th Grade

20 Qs

Cuestionario de química TSQ

Cuestionario de química TSQ

1st - 12th Grade

20 Qs

ÔN TÂP HÓA HỌC 9 KỲ 1

ÔN TÂP HÓA HỌC 9 KỲ 1

6th - 12th Grade

20 Qs

Ôn tập kiểm tra 1 tiết

Ôn tập kiểm tra 1 tiết

5th - 9th Grade

20 Qs

OXIT, HIDRO hóa 8

OXIT, HIDRO hóa 8

6th - 8th Grade

25 Qs

Câu hỏi về Hydrocarbon

Câu hỏi về Hydrocarbon

Assessment

Quiz

Chemistry

7th Grade

Easy

Created by

thùy dương

Used 10+ times

FREE Resource

22 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đặc điểm nào sau đây là của hydrocarbon no?

Chỉ có liên kết đôi.

Chỉ có liên kết đơn.

Có ít nhất một vòng no.

Có ít nhất một liên kết đôi.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Alkane là các hydrocarbon

no, mạch vòng.

no, mạch hở.

không no, mạch hở.

không no, mạch vòng.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Alkane là những hydrocarbon no, mạch hở, có công thức chung là

CnH2n+2 (n ≥1).

CnH2n (n ≥2).

CnH2n-2 (n ≥2).

CnH2n-6 (n ≥6).

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các Alkane như: CH4, C2H6, C3H8, … hợp thành dãy nào dưới đây?

đồng đẳng của acetylen.

đồng phân của methane.

đồng đẳng của methane.

đồng phân của Alkane.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

[KNTT - SBT] Công thức phân tử nào sau đây không phải là công thức của một alkane?

C2H6.

C3H6.

C4H10.

C5H12.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhóm nguyên tử còn lại sau khi lấy bớt một nguyên tử H từ phân tử alkane gọi là gốc ankyl, có công thức chung là

CnH2n-1 (n ≥ 1).

CnH2n+1 (n ≥ 1).

CnH2n+1 (n ≥ 2).

CnH2n-1 (n ≥ 2).

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhóm nguyên tử CH3- có tên là

methyl.

ethyl.

propyl.

butyl.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?