Kiến thức tiếng Trung cơ bản

Kiến thức tiếng Trung cơ bản

Professional Development

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KT từ mới bài 7 (boya)

KT từ mới bài 7 (boya)

Professional Development

10 Qs

Hán 1- bài 14

Hán 1- bài 14

Professional Development

12 Qs

Những từ học về tiếng anh

Những từ học về tiếng anh

Professional Development

8 Qs

HSK tiêu chuẩn 1 - Bài 8

HSK tiêu chuẩn 1 - Bài 8

Professional Development

10 Qs

kiểm tra sơ khảo

kiểm tra sơ khảo

Professional Development

11 Qs

Ôn tập ngữ văn 6

Ôn tập ngữ văn 6

Professional Development

11 Qs

ÔN TẬP

ÔN TẬP

Professional Development

14 Qs

Kiến thức tiếng Trung cơ bản

Kiến thức tiếng Trung cơ bản

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Easy

Created by

Nguyễn Hường

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1: Từ “你” có nghĩa là gì?

chị

anh

bạn

mày

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2: “去” trong câu “你去哪儿?” có nghĩa là:

đến

chạy

đi

ở lại

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3: từ nào mang nghĩa " xin lỗi"

对不起

Duìbùqǐ

没关系

Méiguānxì

再见

Zàijiàn

你好

Nǐ hǎo

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 4: Câu “你去哪儿?” có nghĩa là:

Bạn đi đâu?

Bạn ăn gì?

Bạn có buồn không?

Bạn xinh quá

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 5: Từ “学校” có nghĩa là gì?

học viện

trường học

trường đại học

trung tâm học tập

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6: “我” trong tiếng Trung có nghĩa là:

mình

bạn

họ

tôi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 7: “他” là đại từ nhân xưng nào?

đại từ nhân xưng chỉ vật

đại từ nhân xưng chỉ động vật

đại từ nhân xưng chỉ người nam

đại từ nhân xưng chỉ người nữ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?