
Kiểm Tra Kĩ Thuật Điện Tử

Quiz
•
Instructional Technology
•
11th Grade
•
Hard
Khom Khom
FREE Resource
32 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Kĩ thuật điện tử đóng vai trò trong sản xuất như thế nào?
Tạo ra các hệ thống điều khiển và tự động hoá sản xuất
Phát triển các phần mềm ứng dụng để quản lí sản xuất
Sử dụng năng lượng mặt trời để vận hành thiết bị sản xuất
Xây dựng các hệ thống lưu trữ dữ liệu trong sản xuất
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Kĩ thuật điện tử có vai trò trong:
Đời sống
Sản xuất
Đời sống và sản xuất
Đời sống hoặc sản xuất
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Triển vọng của kĩ thuật điện tử trong sản xuất là:
Đóng vai trò là "bộ não" của quá trình giám sát, điều hành và quản lí sản xuất
Thay thế hiệu quả con người trong hoạt động tư duy
Ứng dụng trong mọi lĩnh vực thiết yếu của đời sống
Phát triển robot phân tích dữ liệu và đưa ra quyết định thay con người
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thiết kế thiết bị điện tử không nghiên cứu, ứng dụng kiến thức trong lĩnh vực nào dưới đây?
Kiến thức toán
Kiến thức vật lí
Kiến thức hóa học
Kiến thức kĩ thuật điện
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong ngành kĩ thuật điện tử, công việc vận hành thiết bị điện tử cho các nhà máy sản xuất thường được thực hiện bởi
Thợ điện tử kết hợp với thợ cơ khí.
Thợ điện tử và có sự kiểm tra, giám sát của kĩ sư cơ khí.
Thợ điện tử và có sự kiểm tra, giám sát của kĩ sư điện tử.
Kĩ sư điện tử kết hợp với thợ điện tử có trình độ chuyên môn cao.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Người làm nghề bảo dưỡng và sửa chữa thường làm việc tại:
Các công ty cung cấp dịch vụ bảo dưỡng, sửa chữa thiết bị điện tử
Hiện trường, trong các trung tâm, phòng kĩ thuật của cơ sở kinh doanh thiết bị điện tử
Các nhà máy, xưởng sản xuất, chế tạo thiết bị điện tử
Trường đại học và viện nghiên cứu
7.
OPEN ENDED QUESTION
3 mins • 1 pt
Tụ điện có thể cho dòng điện:
Evaluate responses using AI:
OFF
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
28 questions
Rung chuông vàng lơp 4A

Quiz
•
4th Grade - University
27 questions
CN11N_ OT KT giữa HK2_27c

Quiz
•
11th Grade
30 questions
MẠNG CỤC BỘ (LAN)

Quiz
•
1st Grade - University
30 questions
chăm pa

Quiz
•
10th Grade - University
32 questions
Ôn Tập Môn Công Nghệ 5 học kì 2

Quiz
•
5th Grade - University
32 questions
vật lí (new)

Quiz
•
11th Grade
28 questions
Ngọc

Quiz
•
9th - 12th Grade
32 questions
TIN 11 BAI 5-6

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
PBIS-HGMS

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
"LAST STOP ON MARKET STREET" Vocabulary Quiz

Quiz
•
3rd Grade
19 questions
Fractions to Decimals and Decimals to Fractions

Quiz
•
6th Grade
16 questions
Logic and Venn Diagrams

Quiz
•
12th Grade
15 questions
Compare and Order Decimals

Quiz
•
4th - 5th Grade
20 questions
Simplifying Fractions

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Multiplication facts 1-12

Quiz
•
2nd - 3rd Grade