
Câu hỏi về ngành dịch vụ

Quiz
•
English
•
1st Grade
•
Medium
Giang Huong
Used 1+ times
FREE Resource
24 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Những ngành nào sau đây không thuộc ngành dịch vụ?
Ngành thông tin liên lạc.
Ngành bảo hiểm.
Ngành du lịch.
Ngành xây dựng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhân tố ảnh hưởng tới sức mua, nhu cầu của ngành dịch vụ là
quy mô, cơ cấu dân số.
mức sống và thu nhập thực tế.
phân bố dân cư và mạng lưới quần cư.
truyền thống văn hóa, phong tục tập quán.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Truyền thống văn hóa, phong tục tập quán ảnh hưởng đến
hình thức tổ chức ngành dịch vụ.
sức mua, nhu cầu dịch vụ.
phân bố mạng lưới ngành dịch vụ.
nhịp độ phát triển và cơ cấu ngành dịch vụ.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cơ cấu dân số có trẻ em đông thì đặt ra yêu cầu phát triển ngành dịch vụ nào?
Các khu an dưỡng.
Các khu văn hóa.
Trường học, nhà trẻ.
Hoạt động đoàn thể.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vai trò nào sau đây không đúng với ngành dịch vụ?
Thúc đẩy các ngành sản xuất vật chất phát triển mạnh
Trực tiếp sản xuất ra máy móc, thiết bị phục vụ sản xuất
Cho phép khai thác tốt hơn các nguồn tài nguyên thiên nhiên
Tạo thêm nhiều việc làm cho người lao động
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sản phẩm của ngành giao thông vận tải là
sự chuyên chở người và hàng hóa.
phương tiện giao thông và tuyến đường.
sự tiện nghi và sự an toàn của hành khách.
các loại xe vận chuyển và hàng hóa.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ý nào sau đây không đúng về vai trò của ngành giao thông vận tải?
phục vụ nhu cầu đi lại và sinh hoạt của người dân được thuận tiện.
cung ứng vật tư kỹ thuật, nguyên liệu cho các cơ sở sản xuất.
đẩy nhanh tốc độ tăng trưởng kinh tế, phân bố lại dân cư và lao động.
sản xuất ra một khối lượng của cải vật chất rất lớn cho xã hội.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
21 questions
TRẮC NGHIỆM BÀI 5

Quiz
•
1st Grade
19 questions
BÀI 9 - 시간

Quiz
•
1st Grade
20 questions
THIÊN THẦN HỘ VỆ

Quiz
•
1st Grade
24 questions
Unit 8: My school things

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Ôn tập học thêm tiếng anh

Quiz
•
1st - 5th Grade
19 questions
C3- HỢP ĐỒNG THƯƠNG MẠI - LKT - CÔ LIỆU

Quiz
•
1st Grade
20 questions
Bài tập ôn lớp 5

Quiz
•
1st - 10th Grade
20 questions
Tìm hiểu luật trẻ em

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for English
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
24 questions
1.2:End Punctuation

Quiz
•
1st - 4th Grade
7 questions
Parts of Speech

Lesson
•
1st - 12th Grade
20 questions
SIGHT WORDS

Quiz
•
1st Grade
5 questions
Sentences- capitalization

Lesson
•
1st - 4th Grade
10 questions
Story Elements

Quiz
•
1st Grade
15 questions
Short Vowels

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Capitalization in sentences

Quiz
•
KG - 4th Grade