
Kiểm tra kiến thức về vi khuẩn 2

Quiz
•
Specialty
•
University
•
Medium
Thơ Võ Thị Ngọc
Used 4+ times
FREE Resource
33 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vi khuẩn thuộc giới:
Protista thượng đẳng
Protista hạ đẳng
Protozoa
Algae
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn câu sai khi nói về vi khuẩn:
Sinh vật đơn bào không màng nhân
Tế bào vi khuẩn có kích thước khoảng 0,1-20 µm
Có hình dạng khác nhau như hình cầu, hình cong, hình xoắn, hình que
Có DNA nằm trong một nhân riêng biệt
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Số nhận định đúng: (1) Thành phần cấu tạo tế bào vi khuẩn gồm có: vách, màng, vùng nhân và các thành phần cấu tạo phụ. (2) Vách tế bào vi khuẩn là lớp vỏ ngoài cứng và chắc, giúp vi khuẩn có hình dạng nhất định và bảo vệ tế bào vi khuẩn. (3) Mọi vi khuẩn đều có vách tế bào, trừ vi khuẩn Mycobacterium leprae. (4) Thành phần cấu tạo chủ yếu của vách vi khuẩn là murein. (5) Áp suất nội thẩm thấu của vách tế bào vi khuẩn là 5 - 20 atm. (6) Vi khuẩn Mycobacteria có cấu trúc và thành phần vách khác với vi khuẩn Gram âm và dương, ngoài peptidoglycan còn có lượng lớn lipid trong lượng thấp
3
4
5
2
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Màng nguyên sinh:
Là cấu trúc có ở mọi tế bào vi khuẩn
Cấu tạo bởi protein, phospholipid, sterol
Phospholipid tạo thành 1 lớp đơn gắn protein và cho một số protein xuyên qua màng
Tổng hợp và sản xuất các thành phần cần thiết, hấp thu chất dinh dưỡng bằng cơ chế vận chuyển thụ động.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vi khuẩn có các hình thể sau:
Hình cầu
Hình que
Đa hình (sợi, chỉ, hộp xoắn, hình thoi…)
Tất cả đáp án trên đúng
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đơn vị đo của vi khuẩn là:
1/1000 mm
1/1000 micromet
1/1000 m
1/500 mm
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm điểm sai về hình thể của vi khuẩn:
VK có kích thước hiển vi, đơn vị đo là: nm
VK có kích thước nhỏ bé, chỉ quan sát
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
28 questions
Unit 3 lesson 1 School grade 3

Quiz
•
3rd Grade - University
30 questions
Trạng nguyên nhí lớp 4A

Quiz
•
4th Grade - University
30 questions
Siêu trí tuệ lớp 3

Quiz
•
3rd Grade - University
37 questions
Bài Tập Trắc Nghiệm Đại Số

Quiz
•
9th Grade - University
28 questions
Tin học

Quiz
•
University
31 questions
Quiz 10

Quiz
•
University
37 questions
vật liệu học part2

Quiz
•
University
30 questions
SINH LÝ TRẮC NGHIỆM

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Core 4 of Customer Service - Student Edition

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
What is Bullying?- Bullying Lesson Series 6-12

Lesson
•
11th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Specialty
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)

Quiz
•
8th Grade - University
7 questions
Force and Motion

Interactive video
•
4th Grade - University
36 questions
Unit 5 Key Terms

Quiz
•
11th Grade - University
7 questions
Figurative Language: Idioms, Similes, and Metaphors

Interactive video
•
4th Grade - University
15 questions
Properties of Equality

Quiz
•
8th Grade - University
38 questions
WH - Unit 3 Exam Review*

Quiz
•
10th Grade - University
21 questions
Advise vs. Advice

Quiz
•
6th Grade - University
12 questions
Reading a ruler!

Quiz
•
9th Grade - University