
Quiz về từ đồng âm và từ đa nghĩa
Quiz
•
World Languages
•
4th Grade
•
Hard
Nhat Tran
Used 1+ times
FREE Resource
108 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ đồng âm Câu: "Chiếc cầu tre bắc qua con kênh nhỏ dẫn vào nhà." Từ "cầu" trong câu trên đồng âm với từ "cầu" trong câu nào dưới đây?
Anh ấy đang cầu xin được tha thứ.
Quả cầu lông bay qua lưới.
Cô bé rất thích chơi cầu trượt.
Chúng ta cần cầu nguyện mỗi ngày.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ đồng âm Câu: "Mùa thu lá vàng rơi rụng đầy sân." Từ "thu" trong câu trên (là danh từ chỉ mùa) đồng âm với từ "thu" trong câu nào dưới đây?
Anh ấy đang thu hoạch lúa.
Chiếc áo này được thu lại cho vừa vóc.
Tôi có thu nhập khá cao từ công việc này.
Chúng tôi sẽ đi chơi vào mùa thu tới.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ đồng âm Câu: "Mực nước sông sâu lắm." Từ "sâu" trong câu trên (là tính từ chỉ độ sâu) đồng âm với từ "sâu" trong câu nào dưới đây?
Trong quả táo có một con sâu.
Anh ấy có kiến thức sâu rộng.
Chúng tôi đã đi sâu vào rừng.
Vấn đề này cần được tìm hiểu sâu hơn.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ đa nghĩa Câu: "Món ăn này ăn rất được." Từ "ăn" trong câu trên mang ý nghĩa gì?
Đưa thức ăn vào miệng và nuốt.
Thích hợp, hợp khẩu vị.
Hấp thụ, tiếp nhận chất dinh dưỡng.
Giành chiến thắng trong trò chơi.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ đồng âm Câu: "Vị giác của tôi rất nhạy với vị ngọt." Từ "ngọt" trong câu trên (là tính từ chỉ vị) đồng âm với từ "ngọt" nào dưới đây?
"Tiếng hát của cô ấy ngọt ngào."
"Củ khoai này luộc rất ngọt."
"Lời nói ngọt như đường."
"Anh ấy nói chuyện rất ngọt."
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ đa nghĩa Câu: "Nghe tin buồn, lòng cô ấy đau như cắt." Trong câu trên, từ "đau" mang ý nghĩa gì?
Cảm giác khó chịu về thể xác.
Cảm giác buồn bã, xót xa về tinh thần.
Rất khó khăn, gian khổ.
Gây tổn thương nghiêm trọng.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ đồng âm Câu: "Bộ bàn ghế này được làm từ gỗ quý." Từ "bàn" trong câu trên (là danh từ chỉ đồ vật) đồng âm với từ "bàn" trong câu nào dưới đây?
"Chúng tôi cần bàn bạc kỹ hơn về kế hoạch."
"Cái bàn học của tôi rất gọn gàng."
"Cô ấy đang bàn chuyện với bạn."
"Hãy bàn giao công việc trước khi đi."
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Popular Resources on Wayground
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
20 questions
MINERS Core Values Quiz
Quiz
•
8th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
10 questions
How to Email your Teacher
Quiz
•
Professional Development
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
Discover more resources for World Languages
10 questions
Hispanic heritage Month Trivia
Interactive video
•
2nd - 5th Grade
20 questions
Telling Time in Spanish
Quiz
•
3rd - 10th Grade
21 questions
los meses y los dias
Quiz
•
1st - 9th Grade
20 questions
Reflexive verbs in Spanish
Quiz
•
2nd - 5th Grade
30 questions
Antónimos
Quiz
•
4th Grade
13 questions
"El Tiempo" weather expressions
Lesson
•
KG - 12th Grade
