Thuyết công bằng

Thuyết công bằng

University

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TTCK Buoi 5 - HK1 20202021

TTCK Buoi 5 - HK1 20202021

University

10 Qs

Nhap mon QTVP - Day 2 - Part 3

Nhap mon QTVP - Day 2 - Part 3

University

20 Qs

Test CTXH với TE và GĐ

Test CTXH với TE và GĐ

University

12 Qs

Cơ cấu xã hội giai cấp

Cơ cấu xã hội giai cấp

University

10 Qs

Test 1 - LLDH

Test 1 - LLDH

University

10 Qs

Đuổi Emoji bắt chữ - Guess Emoji

Đuổi Emoji bắt chữ - Guess Emoji

University

10 Qs

Bạn có nghiện Internet?

Bạn có nghiện Internet?

University

10 Qs

Lễ hội chùa Hương

Lễ hội chùa Hương

University

15 Qs

Thuyết công bằng

Thuyết công bằng

Assessment

Quiz

Social Studies

University

Medium

Created by

Phương Trâm

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 10 pts

 Câu 1: Ai là “cha đẻ” của Thuyết Công bằng?

A. Maslow

B. Adams

C. Herzberg

D. Elton

Answer explanation

Thuyết Công bằng, hay còn gọi là lý thuyết công bằng, được phát triển bởi John Stacey Adams. Ông đã nghiên cứu về sự công bằng trong môi trường làm việc, do đó đáp án đúng là B. Adams.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 10 pts

Câu 2: Theo Thuyết Công bằng, nhân viên cảm thấy bị đối xử bất công sẽ KHÔNG phản ứng theo cách nào sau đây?

A. Giảm nỗ lực làm việc

B. Rời bỏ tổ chức

C. Tự điều chỉnh cảm nhận để thấy công bằng

D. Tăng ca không lương để chứng minh giá trị

Answer explanation

Theo Thuyết Công bằng, nhân viên cảm thấy bất công thường phản ứng bằng cách giảm nỗ lực hoặc rời bỏ tổ chức. Tuy nhiên, việc tăng ca không lương để chứng minh giá trị không phải là phản ứng hợp lý trong tình huống này.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 10 pts

Câu 3: Đâu là đầu vào trong công việc?

A. Lương và thưởng

B. Sự nỗ lực và kỹ năng

C. Văn phòng đẹp

D. Máy pha cà phê

Answer explanation

Đầu vào trong công việc chủ yếu là sự nỗ lực và kỹ năng của nhân viên, vì chúng quyết định hiệu suất và thành công trong công việc. Lương, văn phòng hay máy pha cà phê không phải là yếu tố đầu vào chính.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 10 pts

Câu 4: Cảm thấy bị đối xử bất công, nhân viên sẽ:

A. Vui vẻ hơn

B. Tăng hiệu suất

C. Giảm nỗ lực hoặc đòi hỏi lại công bằng

D. Tặng hoa cho sếp

Answer explanation

Khi cảm thấy bị đối xử bất công, nhân viên thường sẽ giảm nỗ lực hoặc yêu cầu sự công bằng. Điều này phản ánh tâm lý không hài lòng và mong muốn được đối xử công bằng hơn.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 10 pts

Câu 5: Đâu KHÔNG phải là đầu ra?

A. Khen thưởng

B. Cơ hội phát triển

C. Lương + thưởng

D. Cà phê miễn phí của đồng nghiệp

Answer explanation

Cà phê miễn phí của đồng nghiệp không phải là đầu ra chính thức trong môi trường làm việc. Các lựa chọn khác như khen thưởng, cơ hội phát triển, và lương + thưởng đều là những đầu ra có giá trị cho nhân viên.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 10 pts

Câu 6: Khái niệm “referent other” trong Thuyết Công bằng dùng để chỉ:

A. Người kiểm soát công bằng nội bộ

B. Người mà cá nhân so sánh đầu vào – đầu ra

C. Người quản lý hệ thống lương thưởng

D. Người chịu trách nhiệm đánh giá hiệu suất

Answer explanation

Khái niệm "referent other" trong Thuyết Công bằng chỉ người mà cá nhân so sánh đầu vào – đầu ra của mình với họ, giúp đánh giá sự công bằng trong mối quan hệ lao động.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 10 pts

Câu 7: Nếu nhân viên A và B làm cùng công việc, nhưng A thấy B được thưởng nhiều hơn với cùng một nỗ lực, A sẽ có xu hướng:


A. Chuyển sang so sánh với người C

B. Cố gắng làm nhiều hơn để bắt kịp

C. Yêu cầu B làm việc thay phần của mình

D. Giảm năng suất hoặc than phiền

Answer explanation

Khi A thấy B được thưởng nhiều hơn với cùng nỗ lực, A có thể cảm thấy bất công và có xu hướng giảm năng suất hoặc than phiền, thay vì cố gắng làm nhiều hơn hay so sánh với người khác.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?

Discover more resources for Social Studies