Bài 1 - GTHN

Bài 1 - GTHN

University

13 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp I- Bài 1: 你好

Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp I- Bài 1: 你好

University

15 Qs

N5 - Bài 6 文法・漢字・語彙

N5 - Bài 6 文法・漢字・語彙

4th Grade - University

15 Qs

Vocab test

Vocab test

University

15 Qs

Fun Fun Korean 1 - Bài 6

Fun Fun Korean 1 - Bài 6

University

10 Qs

Msutong 2 第一课 你在听什么

Msutong 2 第一课 你在听什么

University

10 Qs

ÔN TẬP 11 - 12

ÔN TẬP 11 - 12

University

10 Qs

TV - BÀI 3 TVNP 3,4

TV - BÀI 3 TVNP 3,4

University

10 Qs

Ôn tập bài 5

Ôn tập bài 5

University

11 Qs

Bài 1 - GTHN

Bài 1 - GTHN

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Thị Lê

Used 2+ times

FREE Resource

13 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ vào chỗ trống: 这个 __________ 的人口在不断地 __________。

国家; 下降

乡村; 减少

城市; 增长

地区; 稳定

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ vào chỗ trống: 我喜欢 __________ , 我唱得不好。

写作

喝水

起床

唱歌

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ vào chỗ trống: 中国的经济在快速 __________。

停滞

发展

混乱

衰退

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ vào chỗ trống: 这个地方这几年有了很大的 __________。

变化

消失

停滞

发展

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ vào chỗ trống: 在城市和——————之间的差距越来越明显。

农村

上海

学校

海边

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ vào chỗ trống: 我觉得生活在城市里 __________ 比农村好。

更快

更差

更好

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ vào chỗ trống: 经济的 __________ 让很多人感到高兴。

下降

停滞

波动

增长

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?