Quiz từ vựng buổi 9

Quiz từ vựng buổi 9

8th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TỪ VỰNG ANH

TỪ VỰNG ANH

8th - 9th Grade

15 Qs

CHIỀU DỜI ĐÔ VĂN 8

CHIỀU DỜI ĐÔ VĂN 8

8th Grade

20 Qs

THE PRESENT PERFECT

THE PRESENT PERFECT

8th - 12th Grade

15 Qs

Bài 3 Tôn trọng người khác

Bài 3 Tôn trọng người khác

8th Grade

20 Qs

Ôn giữa kì Tiếng Anh 6

Ôn giữa kì Tiếng Anh 6

6th - 8th Grade

12 Qs

Review từ vựng - L26

Review từ vựng - L26

1st Grade - University

15 Qs

Bài tập ôn lớp 5

Bài tập ôn lớp 5

1st - 10th Grade

20 Qs

Complex sentences

Complex sentences

5th - 9th Grade

10 Qs

Quiz từ vựng buổi 9

Quiz từ vựng buổi 9

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Easy

Created by

Lưu Ngọc Hà undefined

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Nghĩa của từ "artefact" là:

Đồ cổ
Đồ trang trí
Đồ dùng hàng ngày
Đồ tạo tác

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Nghĩa của từ "attraction" là:

điểm hấp dẫn

sự lôi cuốn

sự nhàm chán

sự thu hút mạnh mẽ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Nghĩa của từ "place of interest" là:

Địa điểm du lịch
Khu vực giải trí
Nơi nghỉ ngơi

Địa điểm hấp dẫn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Nghĩa của từ "artisan" là:

Người sản xuất hàng loạt
Người thợ mộc
Người thiết kế thời trang
Người thợ thủ công

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Nghĩa của từ "authenticity" là:

Tính chính xác
Tính hợp lệ
Tính nguyên bản

Tính chân thực

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Nghĩa của từ "birthplace" là:

Nơi sinh
Nơi ở
Nơi làm việc
Nơi học tập

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Nghĩa của từ "bracelet" là:

Vòng cổ
Vòng tay chân
Dây chuyền
Vòng tay

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?