
Câu hỏi về dòng điện và điện tích
Quiz
•
Physics
•
Professional Development
•
Hard
Ngân Lê
FREE Resource
Enhance your content
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Dòng điện chạy trong mạch có cường độ I. Trong khoảng thời gian t điện lượng q chuyển qua mạch được xác định bằng biểu thức
q = I.t.
q=It.
q=tI.
q = I2.t.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Dòng điện trong kim loại là dòng chuyển dời có hướng của
các ion dương.
các electron.
các ion âm.
các nguyên tử.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Chọn câu đúng.
Cường độ dòng điện cho biết độ mạnh hay yếu của dòng điện.
Khi nhiệt độ tăng thì cường độ dòng điện tăng.
Cường độ dòng điện qua một đoạn mạch tỉ lệ nghịch với điện lượng dịch chuyển qua đoạn mạch.
Dòng điện là dòng các electron dịch chuyển có hướng.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Đơn vị của cường độ dòng điện là
Ampe.
Cu lông.
Vôn.
Jun.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Trong trường hợp nào sau đây ta có một tụ điện?
hai tấm kẽm ngâm trong dung dịch axit.
hai tấm thiếc ngâm trong dung dịch NaOH.
hai tấm gỗ khô đặt cách nhau một khoảng trong không khí.
hai tấm nhôm đặt cách nhau một khoảng trong nước nguyên chất.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Dòng điện được định nghĩa là
dòng chuyển dời có hướng của các điện tích.
dòng chuyển động của các điện tích.
là dòng chuyển dời có hướng của electron.
là dòng chuyển dời có hướng của ion dương.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Điện trở suất của kim loại phụ thuộc vào yếu tố nào?
Nhiệt độ của kim loại.
Kích thước của vật dẫn kim loại.
Bản chất của kim loại.
Nhiệt độ và bản chất của vật dẫn kim loại.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
21 questions
vật lú 22-42
Quiz
•
Professional Development
15 questions
Rung chuông vàng
Quiz
•
1st Grade - Professio...
22 questions
Kiến thức cơ bản về vật lý
Quiz
•
Professional Development
19 questions
Quiz về Định Luật Boyle
Quiz
•
Professional Development
18 questions
vật lú điền khuyết
Quiz
•
Professional Development
25 questions
Đố mẹo (P.26)
Quiz
•
Professional Development
20 questions
Electric Circuit Symbols Quiz
Quiz
•
Professional Development
20 questions
Hóa Hk1 20_40
Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade