CÔ MỸ LỆ-ĐỀ 6-Vocabulary Quizs

CÔ MỸ LỆ-ĐỀ 6-Vocabulary Quizs

12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vocabulary Quizs- 28. ĐỀ TT TN 2025 THPT KÌ ANH – HÀ TĨNH

Vocabulary Quizs- 28. ĐỀ TT TN 2025 THPT KÌ ANH – HÀ TĨNH

12th Grade

20 Qs

Tìm hiểu về chuyên đề " sống xanh"

Tìm hiểu về chuyên đề " sống xanh"

10th - 12th Grade

20 Qs

MCE Skilled Communication

MCE Skilled Communication

KG - University

18 Qs

DỰ ĐOÁN NHỮNG CỤM ĐỘNG TỪ DỄ XUẤT HIỆN TRỌNG ĐỀ THI- TL CÔ MP

DỰ ĐOÁN NHỮNG CỤM ĐỘNG TỪ DỄ XUẤT HIỆN TRỌNG ĐỀ THI- TL CÔ MP

12th Grade

20 Qs

Idiom 130 🦕

Idiom 130 🦕

12th Grade

15 Qs

bt1 từ vựng URBANISATION lớp 12

bt1 từ vựng URBANISATION lớp 12

12th Grade

19 Qs

Word form 9 Unit 5 Part 1: Meaning 2

Word form 9 Unit 5 Part 1: Meaning 2

9th Grade - University

20 Qs

chủ đề môi trường -p1

chủ đề môi trường -p1

9th - 12th Grade

20 Qs

CÔ MỸ LỆ-ĐỀ 6-Vocabulary Quizs

CÔ MỸ LỆ-ĐỀ 6-Vocabulary Quizs

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Medium

Created by

Quizizz Content

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

elaborate

/ɪˈlæbərət/ giải thích chi tiết hoặc làm phức tạp thêm.

/ɪˈlæbərət/ làm đơn giản hóa.

/ɪˈlæbərət/ tóm tắt ngắn gọn.

/ɪˈlæbərət/ đưa ra một ví dụ cụ thể.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

hold back

/hoʊld bæk/ ngăn lại, kìm lại hoặc không cho phép điều gì xảy ra

/hoʊld bæk/ tiến lên, không ngừng lại

/hoʊld bæk/ chờ đợi, không hành động

/hoʊld bæk/ từ chối, không chấp nhận

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

reflection

/rɪˈflekʃən/ sự phản chiếu hoặc suy ngẫm về một vấn đề

/rɪˈflɛkʃən/ một loại gương

/rɪˈflɛkʃən/ sự phản ánh ánh sáng

/rɪˈflɛkʃən/ một hình thức nghệ thuật

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

intrusive

/ɪnˈtruːsɪv/ xâm nhập, gây phiền nhiều hoặc quá cần thiết

/ɪnˈtruːsɪv/ không cần thiết

/ɪnˈtruːsɪv/ dễ chịu và thoải mái

/ɪnˈtruːsɪv/ không gây rối

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

devastation

/ˌdevəˈsteɪʃən/ sự tàn phá, hậu quả nặng nề sau thiên tai hoặc chiến tranh

/ˈdɛvəsˌteɪʃən/ sự phục hồi sau thiên tai

/ˈdɛvəsˌteɪʃən/ một loại hình nghệ thuật

/ˈdɛvəsˌteɪʃən/ sự phát triển bền vững

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

inviting

/ɪnˈvaɪtɪŋ/ mời gọi, hấp dẫn hoặc cuốn hút

/ɪnˈvaɪtɪŋ/ không hấp dẫn

/ɪnˈvaɪtɪŋ/ gây khó chịu

/ɪnˈvaɪtɪŋ/ bình thường, không đặc biệt

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

persona

/pərˈsoʊnə/ nhân cách công khai hoặc hình ảnh mà ai đó thể hiện ra bên ngoài

/ˈpɜːrsənə/ một loại động vật có vú

/pərˈsɒnə/ một thuật ngữ trong tâm lý học

/pərˈsoʊnə/ một loại thực phẩm truyền thống

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?