
chẩn đoán

Quiz
•
English
•
University
•
Medium

linh linh
Used 2+ times
FREE Resource
22 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Triệu chứng phản ánh quá trình bệnh phát triển điển hình, gọi là:
A. Triệu chứng đặc thù.
B. Triệu chứng chủ yếu.
C. Triệu chứng điển hình.
D. Triệu chứng cố định
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khí tích lại dưới da làm da phồng lên; dùng tay ấn có tiếng lạo xạo, gọi là:
A. Ba động
B. Thuỷ thũng
C. Nhão bột
D. Khi thũng
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi quan sát gia sc để khám bệnh, người khám nên bắt đầu:
A. Từ vị trí phía sau, bên phải gia súc.
vB. Từ vị trí phía trước, bên trái gia súc
C. Từ vị trí phía sau, bên trái gia súc.
D. Từ vị trí phía trước hoặc sau.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ưu điểm của loại ống nghe có hai loa nghe :
A. Độ phóng âm lớn, không lẫn tạp âm.
B. Không làm thay đổi âm hưởng, không lẫn tạp âm.
C. Nhiều người cùng nghe trên một điểm.
D. Sử dụng thuận lợi, độ phóng âm lớn
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Gia súc bị sung huyết phổi, khí thũng phối, xẹp phối...:
A. Niêm mạc vàng.
B. Niêm mạc nhợt nhạt.
C. Niêm mạc đỏ ửng.
D. Niêm mạc tím bầm.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các vị trí thường dùng để kiểm tra nhiệt độ của da ở trâu, bò:
A. Mũi, mé cổ, mé bụng, 4 chân.
B. Mũi, gốc sừng, mé ngực, 4 chân.
C. Mũi, tai, bụng, đuôi.
D. Tai, bụng, đuôi.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
vGia súc thường thay lông 2 lần trong năm, vào
A. Mùa xuân và mùa hè.
B. Mùa xuân và mùa thu.
C. Mùa hè và mùa đồng.
D. Mùa xuân và mùa đồng.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
21 questions
TOEIC VOCABULARY Unit 2: Business documents

Quiz
•
University
20 questions
CƠ SỞ NGÔN NGỮ HỌC VÀ TIẾNG VIỆT (41-60)

Quiz
•
University
20 questions
Translation 1 - Unit 6 Health care

Quiz
•
University
21 questions
Health Vocab Review

Quiz
•
University
27 questions
Unit 4: Verb

Quiz
•
University
20 questions
Collocations 1

Quiz
•
University
19 questions
HSK4 11 PHẦN 1

Quiz
•
University
21 questions
Bài 10, 11

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade