Quiz từ vựng tiếng Anh

Quiz từ vựng tiếng Anh

1st - 5th Grade

33 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

on thi TNTV 5

on thi TNTV 5

1st - 12th Grade

30 Qs

từ đồng nghia, từ trái nghĩa

từ đồng nghia, từ trái nghĩa

5th Grade

28 Qs

VĂN 5, TỪ ĐỒNG ÂM

VĂN 5, TỪ ĐỒNG ÂM

5th - 7th Grade

28 Qs

TIẾNG VIỆT TUẦN 23 - lớp 5

TIẾNG VIỆT TUẦN 23 - lớp 5

5th Grade

36 Qs

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT GHK1 LẦN 2

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT GHK1 LẦN 2

5th Grade

34 Qs

ÔN TẬP VỀ DẤU CÂU

ÔN TẬP VỀ DẤU CÂU

3rd Grade

30 Qs

Ôn tiếng việt Tuần 28 4A

Ôn tiếng việt Tuần 28 4A

4th Grade

30 Qs

Từ đồng âm

Từ đồng âm

5th Grade

30 Qs

Quiz từ vựng tiếng Anh

Quiz từ vựng tiếng Anh

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Nhật Lê

Used 42+ times

FREE Resource

33 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ “printer” nghĩa là:

Máy tính

Máy in

Bút

Máy ảnh

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ “laundry” dùng để nói về:

Quần áo sạch

Việc giặt đồ

Ủi quần áo

Dọn nhà

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ “keyboard” nghĩa là:

Bàn phím

Màn hình

Ghế

Tủ lạnh

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“Engineer” là nghề gì?

Bác sĩ

Kỹ sư

Giáo viên

Tài xế

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ “repair” nghĩa là:

Làm sạch

Sửa chữa

Đóng gói

Làm mới

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“Subject” trong trường học nghĩa là:

Câu hỏi

Môn học

Bài kiểm tra

Thầy cô

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ “uniform” nghĩa là:

Áo ngủ

Đồng phục

Quần jeans

Đồ thể thao

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?