Vocabulary Quizs

Vocabulary Quizs

9th - 12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 2 Your body and you

Unit 2 Your body and you

10th - 12th Grade

15 Qs

Vocabulary 31

Vocabulary 31

9th Grade

20 Qs

c1c2 unit 20 part 6 word family

c1c2 unit 20 part 6 word family

10th Grade

18 Qs

Vocabulary 39

Vocabulary 39

9th Grade

20 Qs

Từ vựng về Y tế và Chiến tranh

Từ vựng về Y tế và Chiến tranh

12th Grade

20 Qs

Quizs 2_Practice test 01_ HSG

Quizs 2_Practice test 01_ HSG

12th Grade

20 Qs

G12 - U1 - Vocab

G12 - U1 - Vocab

12th Grade

15 Qs

Vocab - Des - Test 5

Vocab - Des - Test 5

9th - 12th Grade

20 Qs

Vocabulary Quizs

Vocabulary Quizs

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Easy

Created by

Wayground Content

Used 3+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Center on (v)

tập trung vào

điều chỉnh

khám phá

bỏ qua

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Accuracy = exactness (n)

sự chính xác

độ chính xác

sự sai lệch

sự không chính xác

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Carry out / conduct + research/a study (v)

tiến hành nghiên cứu

nghiên cứu tiến hành

thực hiện nghiên cứu

tiến hành học tập

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Meditate on (v)

suy ngẫm về

nghĩ về

thảo luận về

học về

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Date (n, v)

ngày; hẹn hò

tháng; năm

tuần; giờ

sự kiện; lễ hội

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Lung capacity (n)

dung tích phổi

khả năng thở

sức chứa không khí

khối lượng phổi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Blood circulation (n)

tuần hoàn máu

máu tuần hoàn

tuần hoàn khí

tuần hoàn bạch huyết

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?