當代 1 - Lesson 11 Part 1

當代 1 - Lesson 11 Part 1

1st Grade

23 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập

Ôn tập

1st - 5th Grade

20 Qs

Giỗ tổ Hùng Vương

Giỗ tổ Hùng Vương

1st - 3rd Grade

18 Qs

Lesson 3: Country ( sentence)

Lesson 3: Country ( sentence)

1st Grade

20 Qs

TIẾNG VIỆT TUẦN 14

TIẾNG VIỆT TUẦN 14

1st Grade

20 Qs

Từ nhiều nghĩa

Từ nhiều nghĩa

1st Grade

19 Qs

Văn bản nghị luận

Văn bản nghị luận

1st - 12th Grade

21 Qs

Bài phát âm 1

Bài phát âm 1

1st Grade

18 Qs

ÔN TẬP MỞ RỘNG VỐN TỪ GIỮA KÌ II

ÔN TẬP MỞ RỘNG VỐN TỪ GIỮA KÌ II

KG - University

20 Qs

當代 1 - Lesson 11 Part 1

當代 1 - Lesson 11 Part 1

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Hard

Created by

Admin TMLV

FREE Resource

23 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa tiếng Việt là "thuê"?
回去
電話
廚房

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa tiếng Việt là "chủ nhà"?
左邊
電話
房東

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ "客廳" là gì?
Lâm
quay về
phòng khách
chủ nhà

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ "廚房" là gì?
trống
nhà bếp
quay về
phòng khách

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa tiếng Việt là "bên trái"?
走路
客廳
左邊

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa tiếng Việt là "bên phải"?
右邊
房間

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ "浴室" là gì?
phòng tắm
gọi điện thoại
phòng khách
chủ nhà

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?