
60 câu hỏi trắc nghiệm chương 7 - nhóm 2

Quiz
•
Other
•
University
•
Medium
NO NO
Used 5+ times
FREE Resource
60 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Tín dụng được hiểu như sau:
Quan hệ vay vốn dựa trên nguyên tắc hoàn trả sau một thời hạn nhất định với lãi suất thoả thuận
Quan hệ vay vốn dựa trên nguyên tắc có tài sản thế chấp, cầm cố
Quan hệ vay vốn dựa trên nguyên tắc tín chấp
Quan hệ vay vốn dựa trên nguyên tắc người vay và người cho vay
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Trong quan hệ tín dụng, người vay vốn:
Chỉ được quyền sử dụng tiền vốn vay trong một thời gian nhất định.
Không được quyền sở hữu tiền vốn vay.
Phải trả tiền vốn vay trong một thời gian nhất định.
Cả ba câu đều đúng.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu không phải là đặc điểm nổi bật cả thương phiếu ?
Tính bắt buộc
Tính lưu thông
Tính trừu tượng
Tính tiện dụng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong cơ sở lãi suất thị trường, yếu tố nào phản ánh phần bồi đắp cho rủi ro tín dụng ?
Phần bù kỳ hạn
Phần bù thanh toán
Phần bù sai
Phần bù rủi ro vỡ nợ
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Chức năng của tín dụng là:
Tập trung và phân phối lại vốn tiền tệ theo nguyên tắc hoàn trả.
Tiết kiệm tiền mặt và chi phí lưu thông.
Kiểm soát các hoạt động kinh tế thông qua tiền tệ.
Cả ba câu đều đúng.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Căn cứ vào thời hạn tín dụng, tín dụng được chia thành các loại:
Tín dụng ngắn hạn, tín dụng trung hạn, tín dụng dài hạn.
Tín dụng vốn lưu động, tín dụng vốn cố định.
Tín dụng sản xuất và lưu thông hàng hóa, tín dụng tiêu dùng.
Tín dụng thương mại, tín dụng ngân hàng, tín dụng nhà nước.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Căn cứ vào đối tượng tín dụng, tín dụng được chia thành các loại:
Tín dụng ngắn hạn, tín dụng trung hạn, tín dụng dài hạn.
Tín dụng vốn lưu động, tín dụng vốn cố định.
Tín dụng sản xuất và lưu thông hàng hóa, tín dụng tiêu dùng.
Tín dụng thương mại, tín dụng ngân hàng, tín dụng nhà nước.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
65 questions
Ôn Tập Kinh Tế Vĩ Mô

Quiz
•
University
56 questions
cnghe

Quiz
•
11th Grade - University
62 questions
1-60.1

Quiz
•
University
64 questions
tn nhđc

Quiz
•
University
60 questions
Đề 1

Quiz
•
University
60 questions
SP25 - ÔN TẬP - PHÁP LUẬT - ĐỀ 3

Quiz
•
University
63 questions
Câu hỏi về thương mại quốc tế

Quiz
•
University
58 questions
LTTCTT C1, 1,345

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Other
21 questions
Spanish-Speaking Countries

Quiz
•
6th Grade - University
20 questions
Levels of Measurements

Quiz
•
11th Grade - University
7 questions
Common and Proper Nouns

Interactive video
•
4th Grade - University
12 questions
Los numeros en español.

Lesson
•
6th Grade - University
7 questions
PC: Unit 1 Quiz Review

Quiz
•
11th Grade - University
7 questions
Supporting the Main Idea –Informational

Interactive video
•
4th Grade - University
12 questions
Hurricane or Tornado

Quiz
•
3rd Grade - University
7 questions
Enzymes (Updated)

Interactive video
•
11th Grade - University