
Đề Cương Ôn Tập Cuối kì 2 Tin Học 11
Quiz
•
Others
•
11th Grade
•
Medium
Linh Mai
Used 1+ times
FREE Resource
43 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1. Sau khi đã tạo các bảng, bạn có thể thiết lập các quan hệ giữa các bảng bằng cách?
Thiết lập khóa phụ
Thiết lập khóa chính
Thiết lập khóa ngoài
Thiết lập khóa cấm trùng lập
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2. Để thêm trường vào bảng, các cách làm nào sau đây là đúng?
Nháy vào Thêm mới hoặc bấm phím Ctrl+Insert hoặc nháy chuột phải chọn New column.
Nháy vào Thêm mới hoặc bấm phím Shift+Insert hoặc nháy chuột phải chọn Add column.
Nháy vào Thêm mới hoặc bấm phím Ctrl+Insert hoặc nháy chuột phải chọn Add column.
Nháy vào Thêm trường hoặc bấm phím Ctrl+Insert hoặc nháy chuột phải chọn Add column.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3. Để tạo lập CSDL mymusic, có các bước thực hiện sau: 1. Nháy chuột phải ở vùng danh sách các CSDL đã có; 2. Chọn Cơ sở dữ liệu; 3. Chọn Tạo mới; 4. Nhập mymusic; 5. Chọn OK. Sắp xếp lại các bước để được cách làm đúng.
1, 2, 3, 4, 5
1, 4, 3, 2, 5
3, 2, 1, 4, 5
1, 3, 2, 4, 5
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4. Để khai báo khoá chính cho trường, ta thực hiện:
Nháy chuột phải vào tên trường muốn khai báo khoá chính, chọn Create new index, chọn PRIMARY.
Nháy chuột phải vào tên trường muốn khai báo khoá chính, chọn Create new index, chọn KEY.
Nháy chuột phải vào tên trường muốn khai báo khoá chính, chọn Add column, chọn PRIMARY.
Nháy chuột phải vào tên trường muốn khai báo khoá chính, chọn Add column, chọn KEY.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5. Để chọn AUTO_INCREMENT cho trường khoá chính, ta chọn ở vị trí nào sau đây?
Phía dưới nhãn Length/Set.
Phía dưới nhãn Allow NULL.
Phía dưới nhãn Mặc định.
Phía dưới nhãn Kiểu dữ liệu.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6. Tạo lập bảng nhacsi(idNhacsi, tenNhacsi), idNhacsi kiểu INT, tenNhacsi kiểu VARCHAR (255). Vậy INT, VARCHAR và 255 được khai báo ở các nhãn nào?
INT và VARCHAR được khai báo ở nhãn Kiểu dữ liệu, 255 được khai báo ở nhãn Allow NULL.
INT và VARCHAR được khai báo ở nhãn Kiểu dữ liệu, 255 được khai báo ở nhãn Length.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
c khai báo ở các nhãn nào?
A. INT và VARCHAR được khai báo ở nhãn Kiểu dữ liệu, 255 được khai báo ở nhãn Allow NULL.
B. INT và VARCHAR được khai báo ở nhãn Kiểu dữ liệu, 255 được khai báo ở nhãn Length/Set.
C. INT được khai báo ở nhãn Kiểu dữ liệu, VARCHAR được khai báo ở nhãn Length/Set, 255 được khai báo ở nhãn Allow NULL.
D. INT và VARCHAR được khai báo ở nhãn Length/Set, 255 được khai báo ở nhãn Kiểu dữ liệu.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
40 questions
Ôn Tập Địa Lý 11 Giữa Kỳ 1
Quiz
•
11th Grade
42 questions
Đề Cương Ôn Tập Địa Lý Lớp 11
Quiz
•
11th Grade
38 questions
Đề ôn tập gdktpl cuối kỳ 1
Quiz
•
11th Grade
39 questions
Quiz về Chăn Nuôi
Quiz
•
11th Grade
39 questions
ĐỀ CƯƠNG TIN 11
Quiz
•
11th Grade
39 questions
Địa ck1
Quiz
•
11th Grade
41 questions
câu hỏi quizzi cuối kì vật lí
Quiz
•
11th Grade
41 questions
địa
Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Others
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
17 questions
Afro Latinos: Una Historia Breve Examen
Quiz
•
9th - 12th Grade
17 questions
Hispanic Heritage Month Trivia
Quiz
•
9th - 12th Grade
28 questions
Ser vs estar
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRESENTE CONTINUO
Quiz
•
9th - 12th Grade