VOCABULARY 1 - UNIT 8 - ENGLISH 10

VOCABULARY 1 - UNIT 8 - ENGLISH 10

10th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

unit 11: SCIENCE AND TECHNOLOGY- Grammar- Reported speech

unit 11: SCIENCE AND TECHNOLOGY- Grammar- Reported speech

7th Grade - University

15 Qs

cam 18 test 1 pass 2

cam 18 test 1 pass 2

10th Grade

20 Qs

Challenge 5: TECHNOLOGY

Challenge 5: TECHNOLOGY

1st Grade - Professional Development

15 Qs

RUNG CHUÔNG VÀNG

RUNG CHUÔNG VÀNG

6th Grade - University

20 Qs

squiz game

squiz game

KG - 12th Grade

19 Qs

CD1: Bài 1

CD1: Bài 1

5th Grade - University

16 Qs

Phrasal verbs

Phrasal verbs

8th - 10th Grade

20 Qs

bài về nhiều lắm

bài về nhiều lắm

1st - 12th Grade

24 Qs

VOCABULARY 1 - UNIT 8 - ENGLISH 10

VOCABULARY 1 - UNIT 8 - ENGLISH 10

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Hard

Created by

Wayground Content

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

To exchange comments and ideas

trao đổi bình luận và ý tưởng

thảo luận về các chủ đề

chia sẻ thông tin và kiến thức

đưa ra ý kiến cá nhân

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

To play the role

đóng vai trò

thực hiện nhiệm vụ

chơi trò chơi

đảm nhận trách nhiệm

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

To write down

viết ra

ghi lại

đánh dấu

nhớ lại

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

To talk to each other face to face

nói chuyện trực tiếp với nhau

gặp gỡ qua video

gửi tin nhắn

gọi điện thoại

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

To achieve a specific purpose

đạt được một mục tiêu cụ thể

mất đi một cơ hội

tìm kiếm một giải pháp

tránh xa rắc rối

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

To design sth

thiết kế cái gì

lập kế hoạch cho cái gì

vẽ một cái gì đó

chọn một cái gì đó

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

To give sb more control over sth

trao quyền kiểm soát nhiều hơn cho ai về cái gì

giảm bớt quyền kiểm soát của ai đó

tăng cường sự phụ thuộc vào ai đó

cung cấp thông tin cho ai đó về cái gì

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?