
Kiểm Tra Cuối Kỳ Môn Vật Lý 11
Quiz
•
Geography
•
11th Grade
•
Easy
giang pham
Used 1+ times
FREE Resource
25 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Độ lớn của lực tương tác giữa hai điện tích điểm đứng yên trong chân không
tỉ lệ với bình phương khoảng cách giữa hai điện tích.
tỉ lệ với khoảng cách giữa hai điện tích.
tỉ lệ nghịch với bình phương khoảng cách giữa hai điện tích.
tỉ lệ nghịch với khoảng cách giữa hai điện tích
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điện trường là dạng vật chất tồn tại quanh điện tích và
tác dụng lực lên mọi vật đặt trong nó.
tác dụng lực điện lên mọi vật đặt trong nó.
truyền lực cho các điện tích.
truyền tương tác giữa các điện tích.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các đường sức điện trong điện trường đều
là những đường thẳng đồng quy cách đều.
chỉ có phương là không đổi.
chỉ có chiều là không đổi.
là các đường thẳng song song cách đều.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn câu trả lời đúng.
Cường độ dòng điện đặc trưng cho tác dụng mạnh hay yếu của dòng điện.
Khi nhiệt độ tăng thì cường độ dòng điện tăng.
Cường độ dòng điện qua một đoạn mạch tỉ lệ nghịch với điện lượng dịch chuyển qua đoạn mạch.
Dòng điện là dòng các electron dịch chuyển.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
1 Cu lông được hiểu là tổng điện lượng của các hạt mang điện chạy qua tiết diện thẳng của một dây dẫn
trong 1s bởi dòng điện có cường độ 1A.
trong thời gian 1s.
bởi dòng điện có cường độ 1A.
bởi dòng điện có cường độ 1A trong 1s.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nguyên nhân cơ bản gây ra điện trở của kim loại là do:
Sự va chạm của các electron tự do với các ion ở nút mạng tinh thể.
Cấu trúc mạng tinh thể của kim loại.
Nhiệt độ của kim loại thay đổi.
Chuyển động nhiệt của các electron tự do trong kim loại.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đường đặc trưng vôn–ampe của hai điện trở R1 và R2 được cho như hình vẽ. Tỉ số R2/R1
1/2
2
3
1/3
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Bài tập
Quiz
•
11th Grade
20 questions
ôn tập 1
Quiz
•
11th Grade
20 questions
ôn tập địa 11(hk1)
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
XU HƯỚNG TOÀN CẦU HÓA, KHU VỰC HÓA KINH TẾ
Quiz
•
11th Grade
21 questions
Địa lý
Quiz
•
10th Grade - University
26 questions
THUỶ QUYỂN PHẦN 1
Quiz
•
10th Grade - University
20 questions
Trung Quốc
Quiz
•
11th Grade
22 questions
Hoa Kì Economy Quiz
Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines
Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me
Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment
Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix
Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
