N3_Ngữ pháp _Buổi 2

N3_Ngữ pháp _Buổi 2

University

16 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

安全・品質:筆記 J(p20)

安全・品質:筆記 J(p20)

University

13 Qs

Japanese kanji set 2

Japanese kanji set 2

KG - Professional Development

20 Qs

グランドハンドリング:言葉 4

グランドハンドリング:言葉 4

University

20 Qs

Anime 99

Anime 99

9th Grade - Professional Development

13 Qs

IPPAN ANZEN SOURON (ox)

IPPAN ANZEN SOURON (ox)

University

17 Qs

安全・品質:理解 D

安全・品質:理解 D

University

20 Qs

Kanji N3 _ Unit 2 _ Matome

Kanji N3 _ Unit 2 _ Matome

University

20 Qs

安全・品質:筆記 K(p21-22)

安全・品質:筆記 K(p21-22)

University

18 Qs

N3_Ngữ pháp _Buổi 2

N3_Ngữ pháp _Buổi 2

Assessment

Quiz

Professional Development

University

Hard

Created by

bùi thùy

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

16 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

昨日、わたしと妹でスープを作ったんですが、塩(しお)の量が間違えて味が ( ) いました。
濃くなりやすくなって
濃くしやすくなって
濃くなりすぎて
濃くしすぎて

Answer explanation

🟩 Câu hỏi: 昨日、わたしと妹でスープを作ったんですが、塩(しお)の量が間違えて味が(濃くなりすぎて)いました。 Hôm qua tôi và em gái nấu súp, nhưng vì lỡ tay cho muối sai lượng nên vị bị quá đậm. 📝 Các mẫu ngữ pháp đơn xuất hiện trong 4 đáp án là: ① ~すぎる Mẫu câu: Vます/Aい/Aな + すぎる Ý nghĩa: Quá mức..., làm gì đó quá nhiều Cách dùng: Dùng khi điều gì đó vượt quá mức bình thường, thường mang ý tiêu cực Ví dụ: 甘すぎて食べられない。 → Ngọt quá mức nên không thể ăn nổi. ② ~やすい Mẫu câu: Vます + やすい Ý nghĩa: Dễ làm gì Ví dụ: このガラスは割れやすいです。 → Cái kính này dễ vỡ lắm.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

弟「お父さん、どこにいるか知らない?」兄「さっき部屋にいたけど、忙しそうだったよ。」弟「そうか。じゃあ今は( )。進学のこと、したかったんだけど。」
話しかけないほうがよさそうだな
話しかけなくてもよさそうだな
話しかけないほうがいいそうだな
話しかけなくてもいいそうだな

Answer explanation

🟩 Câu hỏi: 弟「お父さん、どこにいるか知らない?」 兄「さっき部屋にいたけど、忙しそうだよ。」 弟「そうか。じゃあ今は、(話しかけないほうがよさそうだな)。」 Em trai: "Anh có biết bố đang ở đâu không?" Anh trai: "Vừa nãy bố ở trong phòng, nhưng có vẻ đang bận đấy." Em trai: "Vậy à, thế thì lúc này có vẻ không nên làm phiền bố nhỉ." 📝 Các mẫu ngữ pháp đơn xuất hiện trong 4 đáp án là: ① ~話しかける Ý nghĩa: Bắt chuyện Cách chia: Là động từ thông thường (話しかける) Cách dùng: Diễn tả hành động chủ động nói chuyện trước với người khác. Ví dụ: 知らない人に話しかけるのは苦手だ。 → Tôi rất ngại bắt chuyện với người lạ. ② ~ないほうがいい Ý nghĩa: Không nên .... Cách chia: Vない + ほうがいい Cách dùng: Đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý rằng không nên thực hiện hành động nào đó để tránh hậu quả không mong muốn. Ví dụ: 体調が悪いなら、無理しないほうがいい。 → Nếu sức khỏe không tốt thì không nên cố quá. ③ ~そうだ(様態) Ý nghĩa: Có vẻ như, trông có vẻ Cách chia: Vます bỏ ます/Aい bỏ い/Aな bỏ な + そうだ (いい→よさそう) Cách dùng: Dùng khi nhìn vào tình trạng, hình dáng bên ngoài để suy đoán, nhận xét. Ví dụ: 雨が降りそうだ。傘を持って行こう。 → Có vẻ trời sắp mưa rồi. Mang dù đi thôi.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

習慣にしていた朝のジョギングを( )、1年がたつ。
しないときに
しないあいだは
しなくなってから
しなくなったあとで

Answer explanation

🟩 Câu hỏi 習慣にしていた朝のジョギングを(しなくなってから)、1年がたつ。 Đã một năm trôi qua kể từ khi tôi không còn chạy bộ buổi sáng (vốn là một thói quen) nữa. 📝 Các mẫu ngữ pháp đơn xuất hiện trong 4 đáp án là: ① ~するまで Ý nghĩa: Cho đến khi làm... Cách chia: Vる + まで Cách dùng: Diễn đạt hành động hoặc trạng thái tiếp tục diễn ra cho đến khi một hành động khác bắt đầu hoặc kết thúc. Ví dụ: 友達が来るまでここで待ちます。 → Tôi sẽ đợi ở đây cho đến khi bạn tôi đến. ② ~するときに Ý nghĩa: Khi làm gì đó... Cách chia: Vる/Vた + ときに Cách dùng: Diễn đạt một thời điểm cụ thể xảy ra hành động. Ví dụ: 日本へ行くときに新しいカメラを買いました。 → Tôi đã mua máy ảnh mới khi đi Nhật. ③ ~あいだ Ý nghĩa: Trong suốt lúc đang... Cách chia: Vている + あいだは Cách dùng: Diễn tả khoảng thời gian mà hành động hoặc trạng thái liên tục diễn ra. Ví dụ: 母が寝ているあいだは静かにしてください。 → Trong khi mẹ đang ngủ thì hãy giữ yên lặng nhé. ④ ~てから Ý nghĩa: Kể từ khi ... Cách chia: Vてから Cách dùng: Diễn tả sự thay đổi trạng thái từ một thời điểm nào đó. Ví dụ: テレビを見なくなってから、本をよく読むようになった。 → Kể từ khi không còn xem tivi, tôi bắt đầu đọc sách nhiều hơn. ⑤ ~なくなる Ý nghĩa: Không còn ... Cách chia: Vなくなる Cách dùng: Diễn tả sự thay đổi trang thái từ có sang không. Ví dụ: テレビを見なくなってから、本をよく読むようになった。 → Kể từ khi không còn xem tivi, tôi bắt đầu đọc sách nhiều hơn.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

会議で使う資料に問違いがあったが、今から( )時間が足りない。
作り直すには
作ったままでは
作り始めなくて
作っていなくて

Answer explanation

🟩 Câu hỏi 会議で使う資料に間違いがあったが、今から(作り直しては)時間が足りない。 Tài liệu dùng trong cuộc họp có chỗ sai, nhưng bây giờ mà làm lại thì không đủ thời gian. 📝 Các mẫu ngữ pháp đơn xuất hiện trong 4 đáp án là: ① ~直す Mẫu câu: Vます(bỏ ます)+ 直す Ý nghĩa: Làm lại, sửa lại từ đầu Cách chia: Động từ nhóm I, II bỏ ます + 直す Cách dùng: Dùng khi muốn làm lại hành động nào đó để cải thiện hoặc khắc phục lỗi. Ví dụ: 字を間違えたので、書き直しました。 → Vì viết sai chữ nên tôi đã viết lại. ② ~たまま Mẫu câu: Vた + まま Ý nghĩa: để nguyên... Cách chia: Động từ thể た + まま Cách dùng: Diễn tả trạng thái vẫn giữ nguyên từ thời điểm đó đến hiện tại, không thay đổi. Ví dụ: テレビをつけたまま寝てしまった。 → Tôi ngủ quên trong khi vẫn để TV bật. ③ ~始める Mẫu câu: Vます(bỏ ます)+ 始める Ý nghĩa: Bắt đầu .... Cách chia: Động từ nhóm I, II bỏ ます + 始める Cách dùng: Diễn tả hành động bắt đầu xảy ra hoặc bắt đầu thực hiện hành động. Ví dụ: 子どもが急に泣き始めた。 → Đứa bé đột nhiên bắt đầu khóc.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

南:もしもし 山下:「あ、もしもし、南さん、ごめん。今急いでそっちに向かってるんだけど、約束の時間に( )」 南:「ううん、大丈夫だよ。に入って待ってるから、ゆっくり来て。」
間に合うに違いなくて
間に合いそうになくて
間に合わないはずがなくて
間に合わせないといけなくて

Answer explanation

🟩 Câu hỏi: 南:「もしもし」 山下:「あ、もしもし、南さん、ごめん。今急いでそっちに向かってるんだけど、約束の時間に(間に合いそうになくて)。」 南:「ううん、大丈夫だよ。喫茶店に入って待ってるから、ゆっくり来て。」 Nam: "Alo" Yamashita: "Alo, Nam-san, xin lỗi nhé. Mình đang vội đến chỗ bạn nhưng có vẻ sẽ không kịp giờ hẹn." Nam: "Không sao đâu. Mình đã vào quán cà phê ngồi đợi rồi, cứ từ từ mà đến nha." 📝 Các mẫu ngữ pháp đơn xuất hiện trong đáp án là: ① ~そうにない Mẫu câu: Vます + そうにない Ý nghĩa: Có vẻ như không thể..., khó mà... Cách dùng: Diễn tả sự phỏng đoán rằng hành động khó có thể xảy ra được, gần như không thành. Ví dụ: このペースでは、締め切りに間に合いそうにない。 → Với tốc độ này thì có vẻ không kịp hạn chót đâu. ② ~ている(向かっている、待っている) Mẫu câu: Vて + いる Ý nghĩa: Đang làm gì / đã làm xong và trạng thái đang tiếp diễn Cách chia: Động từ thể て + いる Cách dùng: - Diễn tả hành động đang diễn ra - Trạng thái sau khi hành động đã hoàn tất Ví dụ: 今、バスに乗っているところです。 → Giờ tôi đang ở trên xe buýt.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

医者:「この薬を、3日間、1日3回飲んでください。」 患者:「わかりました。痛みがないときも、( )。」
飲まないほうがよさそうですね
飲まないといけないでしょうか
飲まなくてもしかたないですね
飲まなければいいんでしょうか

Answer explanation

🟩 Câu hỏi: 医者:「この薬を、3日間、1日3回飲んでください。」 患者:「わかりました。痛みがないときも、(飲まないといけないでしょうか)。」 Bác sĩ: "Loại thuốc này, uống 3 lần mỗi ngày trong 3 ngày nhé." Bệnh nhân: "Vâng. Cả khi không đau thì cũng phải uống ạ?" 📝 Các mẫu ngữ pháp đơn xuất hiện trong 4 đáp án là: ① ~ほうがいい Mẫu câu: Vた・ない + ほうがいい Ý nghĩa: Nên / Không nên làm gì Ví dụ: 夜遅く食べないほうがいいです。 → Bạn không nên ăn khuya. ②~ないといけない Mẫu câu: Vない + といけない Ý nghĩa: Phải làm gì đó, không làm... là không được Cách dùng: Diễn tả nghĩa vụ, bắt buộc Ví dụ: 宿題を出さないといけません。 → Tôi phải nộp bài tập. ③ ~なくてもしかたない Mẫu câu: Vなくても + しかたない Ý nghĩa: Không làm cũng đành chịu / không còn cách nào khác Cách dùng: mang sắc thái buông xuôi, chấp nhận tình huống thực tại dù không muốn Ví dụ: 行けなくてもしかたない。 → Không đi được thì cũng đành chịu. ④ ~なければいい Mẫu câu: Vなければ + いい Ý nghĩa: Không làm cũng được chứ? Cách dùng: Hỏi lại nhẹ nhàng xem liệu không làm có sao không Ví dụ: 食べなければいいんですか? → Không ăn cũng được à? ⑤ ~でしょうか Mẫu câu: 普通形(Nだ・Aな) + でしょうか Ý nghĩa: Liệu có phải là... / có lẽ là... đúng không? (dạng hỏi lịch sự, nhẹ nhàng) Phía sau thêm 「か」để tạo thành câu hỏi Cách dùng: - Dùng trong hội thoại lịch sự (nhất là khi hỏi người trên hoặc người lạ) - Cũng để xác nhận lại điều gì đó một cách nhẹ nhàng Ví dụ: これは田中さんのかばんでしょうか。 → Đây có phải là cặp của anh Tanaka không ạ?

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

うちの子供が昨日からピアノを( )が、ピアノ教室が家から遠いので、一人で行かせるのは心配だ。
習いはじめた
習いつづけた
習わせたかった
習わせてほしかった

Answer explanation

🟩 Câu hỏi: うちの子供が昨日からピアノを(習いはじめた)が、ピアノ教室が家から遠いので、一人で行かせるのは心配だ。 Con tôi bắt đầu học piano từ hôm qua, nhưng vì lớp học cách nhà khá xa nên tôi thấy lo khi để con đi một mình. 📝 Các mẫu ngữ pháp đơn xuất hiện trong 4 đáp án là: ① ~ はじめる Mẫu câu: Vます + はじめる Ý nghĩa: Bắt đầu làm gì Cách dùng: Dùng khi một hành động bắt đầu diễn ra Ví dụ: 雨が降りはじめた。 → Trời bắt đầu mưa. ② ~つづける Mẫu câu: Vます + つづける Ý nghĩa: Tiếp tục làm gì đó Ví dụ: 彼は勉強しつづけた。 → Cậu ấy tiếp tục học mãi. ③ Vさせたい Mẫu câu: Vさせる(thể sai khiến)+ たい Ý nghĩa: Muốn cho ai đó làm gì Ví dụ: 子供にピアノを習わせたい。 → Tôi muốn cho con học piano. ④ Vさせてほしい Mẫu câu: Vさせて + ほしい Ý nghĩa: Muốn ai đó cho phép mình bắt ai đó làm gì Ví dụ: 子供に運動させてほしい。 → Tôi muốn (người khác) cho phép tôi bắt con vận động.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?