bài 9: 爱的教育

bài 9: 爱的教育

University

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

LGDCS.01 _ D2

LGDCS.01 _ D2

University

20 Qs

Unit 1 - Grade 7 Ôn tập

Unit 1 - Grade 7 Ôn tập

7th Grade - University

25 Qs

Lesson 2 RC - camp

Lesson 2 RC - camp

University

20 Qs

idioms

idioms

University

20 Qs

Kinh tế chính trị Mác Lê-nin

Kinh tế chính trị Mác Lê-nin

University

20 Qs

Quiz về Chi phí và Tài sản trong Kinh doanh

Quiz về Chi phí và Tài sản trong Kinh doanh

12th Grade - University

21 Qs

Tính từ Trạng từ

Tính từ Trạng từ

University

20 Qs

Quiz 22/01

Quiz 22/01

University

20 Qs

bài 9: 爱的教育

bài 9: 爱的教育

Assessment

Quiz

English

University

Medium

Created by

thị lưu

Used 1+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

"thời khắc" có nghĩa là gì?

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

“thay đổi" có nghĩa là gì?

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

高考 là viết tắt của chữ?

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

"kích động, xúc động" có nghĩa là gì?

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

”cười mỉm" có nghĩa là gì?

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

"tiếng vỗ tay" có nghĩa là gì?

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

耳朵 có nghĩa là gì?

Cái mũi

Lỗ tai

Cái lưỡi

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?