
Kiểm Tra Vật Lý Lớp 10 đề 4

Quiz
•
Physics
•
10th Grade
•
Hard

c9rvrrpbmz apple_user
FREE Resource
21 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một lực F tác dụng lên vật, làm vật dịch chuyển một đoạn s. Biết hướng lực tác dụng hợp với hướng dịch chuyển một góc a. Công của lực F thực hiện là
A = F.s.cota
A = F.s.tana
A = F.s.sina
A = F.s.cosa
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi xoa hai bàn tay vào nhau cho nóng lên thì đã có quá trình truyền và chuyển hóa năng lượng nào xảy ra?
Điện năng thành nhiệt năng.
Cơ năng thành nhiệt năng.
Nhiệt năng thành cơ năng.
Điện năng thành cơ năng.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đại lượng đặc trưng cho khả năng sinh công của một vật trong một đơn vị thời gian gọi là
công suất.
công cơ học.
động lượng.
áp suất.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi một vật chuyển động trong trọng trường chỉ chịu tác dụng của trọng lực thì
động năng của vật được bảo toàn.
thế năng của vật được bảo toàn.
cơ năng của vật được bảo toàn.
động lượng của vật được bảo toàn.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Kết luận nào sau đây không đúng với lực đàn hồi.
Xuất hiện khi vật bị biến dạng.
Luôn luôn là lực kéo.
Tỉ lệ với độ biến dạng.
Luôn ngược hướng với lực làm cho nó bị biến dạng.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Kết luận nào sau đây là sai khi nói về động lượng của một vật?
Động lượng của một vật là đại lượng véc tơ.
Véc tơ động lượng luôn cùng hướng với vận tốc của vật.
Động lượng có tính tương đối.
Đơn vị của động lượng là N/s.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một vật chuyển động tròn đều với bán kính quỹ đạo r, tốc độ góc, tốc độ, chu kì T và tần số. Biểu thức nào sau đây biểu diễn đúng mối liên hệ giữa các đại lượng?
2.2..vrf rr T π ωπ= ==.
2.2..vrf rr T π ωπ= ==.
2.2..vrf rr T π ωπ= ==.
2.2..vrf rr T π ωπ= ==.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Physics Quiz

Quiz
•
10th Grade
16 questions
Ôn tập VL10 10A3

Quiz
•
10th Grade
18 questions
Ôn tập Ba định luật Newton

Quiz
•
10th Grade - University
19 questions
KT thường xuyên kì 2 Lí 10

Quiz
•
1st - 10th Grade
20 questions
KIỂM TRA HỆ SỐ 1 ĐỢT 3 CB

Quiz
•
10th Grade
20 questions
KIỂM TRA 10A4-2

Quiz
•
10th Grade - University
17 questions
VẬT LÍ 10_CUỐI KÌ 2_2022-2023_P1

Quiz
•
10th Grade
25 questions
ôn tập ( Động năng, thế năng, cơ năng); động lượng

Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade