bài 24-25 sinh học lớp 11

bài 24-25 sinh học lớp 11

11th Grade

27 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Sinh

Sinh

1st - 12th Grade

23 Qs

Sinh 11- Ôn Giữa Kì

Sinh 11- Ôn Giữa Kì

11th Grade

25 Qs

SH11-B4. Vai trò của các nguyên tố khoáng

SH11-B4. Vai trò của các nguyên tố khoáng

11th Grade

22 Qs

Ôn Tập - Các Cấp Tổ Chức Sống

Ôn Tập - Các Cấp Tổ Chức Sống

10th Grade - University

25 Qs

TUẦN 3- T1

TUẦN 3- T1

9th - 12th Grade

22 Qs

Quần xã sinh vật

Quần xã sinh vật

1st - 12th Grade

23 Qs

ôn tập học kì 1

ôn tập học kì 1

1st - 11th Grade

28 Qs

Sinh sản ở thực vẩt

Sinh sản ở thực vẩt

11th Grade

23 Qs

bài 24-25 sinh học lớp 11

bài 24-25 sinh học lớp 11

Assessment

Quiz

Biology

11th Grade

Medium

Created by

Tiến Thành

Used 1+ times

FREE Resource

27 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Hình thức nào sau đây là sinh sản vô tính ở thực vật?

Phân tách.

Sinh sản sinh dưỡng.

Nảy chồi.

Phân mảnh.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Trường hợp nào sau đây không phải là sinh sản vô tính ở thực vật?

Cây cỏ gấu non phát triển từ rễ củ.

Cây dương xỉ non phát triển từ bào tử.

Cây sắn dây phát triển từ một đoạn thân.

Cây táo non phát triển từ hạt.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Cây khoai tây sinh sản sinh dưỡng bằng bộ phận nào?

Lá.

Thân củ.

Hoa.

Rễ.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Trong thiên nhiên cây tre có thể sinh sản bằng

rễ phụ.

lóng.

thân rễ.

thân bò.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Cây con được sinh ra bằng sinh sản vô tính có đặc điểm

giống cây mẹ, có sự kết hợp giữa giao tử đực và giao tử cái.

giống cây mẹ, không có sự kết hợp giữa giao tử đực và giao tử cái.

khác cây mẹ, có sự kết hợp giữa giao tử đực và giao tử cái.

khác cây mẹ, không có sự kết hợp giữa giao tử đực và giao tử cái.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Thể giao tử cái ở cây có hoa là

phôi nhũ.

túi phôi.

noãn.

bầu nhụy.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Sau khi thụ tinh, noãn biến đổi thành

quả.

hạt.

phôi.

hạt phấn.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?