Chứng chỉ HSK 4 là chứng chỉ tiếng Trung với trình độ nào?

Quiz Từ Vựng HSK 4

Quiz
•
World Languages
•
7th Grade
•
Hard
PHAM GIA NHI
FREE Resource
63 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chuyên sâu
Sơ cấp
Trung cấp
Cao cấp
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Số lượng từ vựng cần học để chinh phục HSK 4 theo hệ 6 cấp là bao nhiêu?
800 từ
1000 từ
1200 từ
1500 từ
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Theo hệ mới 9 cấp, số lượng từ vựng cần học để chinh phục HSK 4 là bao nhiêu?
3000 từ
2500 từ
1500 từ
2000 từ
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ '爱情' trong tiếng Trung có nghĩa là gì?
Tình bạn
Tình huống
Tình cảm
Tình yêu
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ '安排' trong tiếng Trung có nghĩa là gì?
Tham quan
Sắp xếp
Bảo vệ
Đưa tin
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ '安全' trong tiếng Trung có nghĩa là gì?
Nguy hiểm
Bất an
An toàn
Bảo mật
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ '暗' trong tiếng Trung có nghĩa là gì?
Sáng sủa
Mờ
Sáng
Tối
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
25 questions
Equations of Circles

Quiz
•
10th - 11th Grade
30 questions
Week 5 Memory Builder 1 (Multiplication and Division Facts)

Quiz
•
9th Grade
33 questions
Unit 3 Summative - Summer School: Immune System

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Writing and Identifying Ratios Practice

Quiz
•
5th - 6th Grade
36 questions
Prime and Composite Numbers

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Exterior and Interior angles of Polygons

Quiz
•
8th Grade
37 questions
Camp Re-cap Week 1 (no regression)

Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review

Quiz
•
10th Grade