
Kiểm tra kiến thức về dòng điện

Quiz
•
Physics
•
11th Grade
•
Easy
Quyết phạm Văn
Used 3+ times
FREE Resource
51 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1. Dòng điện được định nghĩa là
dòng chuyển dời có hướng của các điện tích.
dòng chuyển dời có hướng của electron.
dòng chuyển động của các điện tích.
dòng chuyển dời có hướng của ion dương.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2. Điều kiện để có dòng điện là
có hiệu điện thế.
có điện tích tự do.
có hiệu điện thế và điện tích tự do.
có nguồn điện.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3. Chọn câu đúng.
Cường độ dòng điện cho biết độ mạnh hay yếu của dòng điện.
Khi nhiệt độ tăng thì cường độ dòng điện tăng.
Cường độ dòng điện qua một đoạn mạch tỉ lệ nghịch với điện lượng dịch chuyển qua đoạn mạch.
Dòng điện là dòng các electron dịch chuyển có hướng.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4. Chiều dòng điện qui ước là chiều dịch chuyển có hướng của các:
electron
neutron
điện tích âm
điện tích dương
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5. Dòng điện chạy trong mạch có cường độ I. Trong khoảng thời gian t điện lượng q chuyển qua mạch được xác định bằng biểu thức
q= I2.t.
q = I.t.
q = I/t
q = t/I
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6. Biểu thức liên hệ giữa cường độ dòng điện với mật độ và tốc độ của các hạt mang điện
I = Sve
I = nve/S
I = Snve
I = Snv
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7. Chỉ ra cầu sai.
Cường độ dòng điện được đo bằng ampe kế.
Để đo cường độ dòng điện, phải mắc nối tiếp ampe kế với mạch điện.
Dòng điện chạy qua ampe kế đi vào chốt dương, đi ra chốt âm của ampe kế.
Dòng điện chạy qua ampe kế đi vào chốt âm, đi ra chốt dương của ampe kế.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
46 questions
KIỂM TRA KIẾN THỨC VẬT LÝ 10

Quiz
•
10th Grade - University
47 questions
ÔN TẬP VL 11 HK2

Quiz
•
11th Grade
50 questions
Lí 11B3 hk2

Quiz
•
11th Grade
48 questions
Lý CK2

Quiz
•
11th Grade
51 questions
Đề Cương Lý 11 Kỳ II 2024-2025

Quiz
•
11th Grade
56 questions
ĐỀ CƯƠNG LÍ HKI 11A1

Quiz
•
11th Grade
54 questions
CHUONG 5 Vật lý 11

Quiz
•
11th Grade
53 questions
Vật Lý 11G

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Physics
20 questions
Claim Evidence Reasoning

Quiz
•
9th - 12th Grade
14 questions
Distance & Displacement

Quiz
•
11th Grade
17 questions
Free Body Diagrams

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Motion Graphs

Quiz
•
11th - 12th Grade
10 questions
Distance & Displacement

Quiz
•
9th - 12th Grade
19 questions
Graphing Motion Review

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Multiplying/ Dividing Significant Figures

Quiz
•
11th Grade
23 questions
Unit 1 Graphing and Pendulum

Quiz
•
9th - 12th Grade