
Ôn Tập Vật Lý 10 Học Kỳ 2
Quiz
•
English
•
Professional Development
•
Easy

Cao Nogjc
Used 1+ times
FREE Resource
61 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đại lượng nào sau đây không phụ thuộc vào hướng vectơ vận tốc của vật?
gia tốc.
xung lượng.
động năng.
động lượng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một vật chuyển động tròn đều với chu kì T, tần số góc ω, số vòng mà vật đi được trong một giây là f. Chọn hệ thức đúng?
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một vật có khối lượng 2 kg rơi tự do xuống đất trong khoảng thời gian 0,5 s. Lấy g = 10 m/s2. Độ biến thiên động lượng của vật trong khoảng thời gian đó là
10 kg.m/s.
5,0 kg.m/s.
4,9 kg.m/s.
0,5 kg.m/s.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây sai?
Động lượng của vật trong chuyển động tròn đều không đổi.
Động lượng là một đại lượng vectơ
Xung của lực là một đại lượng vectơ.
Động lượng của vật chuyển động thẳng đều luôn không đổi.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong mỗi giây, một tấm pin mặt trời có thể hấp thụ 750 J năng lượng ánh sáng, nhưng nó chỉ có thể chuyển hóa thành 120 J năng lượng điện. Hiệu suất của tấm pin này bằng
84%.
16%.
13,8%.
86,2%.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một vật khối lượng 10 kg được kéo đều trên sàn nằm ngang bằng một lực 20 N hợp với phương ngang một góc 300. Khi vật di chuyển 2 m trên sàn trong thời gian 4 s thì công suất của lực là
10W
W.
5W
W.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Newton trên mét vuông (N/m2) là đơn vị của
độ cứng lò xo.
áp suất.
động lượng.
công cơ học.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
66 questions
Kiểm tra từ vựng tiếng Việt
Quiz
•
Professional Development
61 questions
Foundation: Health and Fitness
Quiz
•
Professional Development
65 questions
test 13 37-40
Quiz
•
Professional Development
60 questions
IELTS TMV- VOC WRITING INTRODUCTION (50-109)
Quiz
•
Professional Development
66 questions
CHƯƠNG 7 MỤC VỤ GIỚI TRẺ
Quiz
•
Professional Development
63 questions
Cam 7 P1
Quiz
•
Professional Development
59 questions
Cam 18 - Test 2 - Part 3
Quiz
•
Professional Development
58 questions
VOCAB UPPER - U14
Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade