发展汉语口语(I)第8课生词

发展汉语口语(I)第8课生词

Professional Development

16 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

bai 20 - Công nghiệ hóa

bai 20 - Công nghiệ hóa

Professional Development

16 Qs

Ôn tập Giữa Kỳ Địa B7

Ôn tập Giữa Kỳ Địa B7

8th Grade - Professional Development

15 Qs

các nước mỹ la tinh

các nước mỹ la tinh

Professional Development

18 Qs

ôn tập địa 11-23-24

ôn tập địa 11-23-24

Professional Development

15 Qs

ÔN TẬP 6

ÔN TẬP 6

Professional Development

21 Qs

Kiểm tra Địa lí lớp 10 HKI

Kiểm tra Địa lí lớp 10 HKI

Professional Development

20 Qs

Việt Nam trong tôi - Đồng bằng Nam Bộ

Việt Nam trong tôi - Đồng bằng Nam Bộ

1st Grade - Professional Development

11 Qs

clmm

clmm

Professional Development

20 Qs

发展汉语口语(I)第8课生词

发展汉语口语(I)第8课生词

Assessment

Quiz

Geography

Professional Development

Practice Problem

Easy

Created by

Wayground Content

Used 5+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

16 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

中国银行

Ngân hàng Trung Quốc

Ngân hàng Nhật Bản

Ngân hàng Mỹ

Ngân hàng Anh

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

学校

trường học

thư viện

nhà hàng

công viên

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

超市

chāoshì

xiāoshì

chāoshī

chāoshì

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

哪儿

[nǎr] (đại từ) (na nhi): ở đâu

[nǎr] (đại từ) (na nhi): 什么时候

[nǎr] (đại từ) (na nhi): 为什么

[nǎr] (đại từ) (na nhi): 谁

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

地方

[dìfang]

(danh từ)

(địa phương):

địa phương, nơi

[dìfang]

(danh từ)

(thành phố):

thành phố, khu vực

[dìfang]

(danh từ)

(vùng):

vùng, khu vực

[dìfang]

(danh từ)

(khu vực):

khu vực, địa điểm

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

邮局

[yóujú] (bưu cục)

[yóujī] (bưu điện)

[yóuxiāng] (hòm thư)

[yóulǐ] (dịch vụ bưu chính)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

请问

[qǐngwèn] (động từ) (thỉnh vấn): xin hỏi

[tīng] (động từ): nghe

[xǐ] (động từ): rửa

[shūo] (động từ): nói

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?